logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Chức vụ (직위)

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề chức vụ

회장 Chủ tịch  비서 Thư kí
사장 Tổng giám đốc 상사 Cấp trên 
동류 Đồng nghiệp 부하 Cấp dưới
면접관 Nhà tuyển dụng/giám khảo phỏng vấn 면접보는 사람 Người được phỏng vấn

 

2. 관련 단어: Từ vựng tiếng Hàn liên quan chủ đề chức vụ 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

본사 Trụ sở chính

2

지사 Chi nhánh

3

대표이사 Giám đốc đại diện

4

부사장 Phó giám đốc

5

전무 Giám đốc điều hành

6

상무 Thường vụ

7

부장 Trưởng bộ phận

8

과장 Trưởng phòng

9

대리 Phó phòng

10

사원 Nhân viên

11

신입사원 Nhân viên mới

12

팀장 Trưởng nhóm 

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -