1. Trí tuệ nhân tạo (AI):
인공지능 trí tuệ nhân tạo
딥 러닝 học sâu
로봇 Robot
챗봇 Chatbot
가상 현실 thực tế ảo
증강 현실 thực tế tăng cường
자율 주행 lái xe tự động
스마트 시티 thành phố thông minh
2. Internet vạn vật (IoT):
사물 인터넷Internet vạn vật
스마트 홈 nhà thông minh
웨어러블 기기 thiết bị đeo được
스마트 센서 cảm biến thông minh
스마트 그리드 lưới điện thông minh
클라우드 컴퓨팅 điện toán đám mây
빅데이터 dữ liệu lớn
데이터 분석 phân tích dữ liệu
인공지능 기반 시스템 hệ thống dựa trên trí tuệ nhân tạo
3. Công nghệ sinh học:
생명공학 công nghệ sinh học
유전자 편집 chỉnh sửa gen
3D 프린팅 in 3D
의료 인공지능 trí tuệ nhân tạo y tế
맞춤형 의료 y học cá nhân hóa
재생 의학 y học tái tạo
나노 의학 y học nano
장기 이식 cấy ghép cơ quan
4. Năng lượng tái tạo:
재생 에너지 năng lượng tái tạo
태양 에너지 năng lượng mặt trời
풍력 에너지 năng lượng gió
수력 에너지 năng lượng thủy điện
지열 에너지 năng lượng địa nhiệt
수소 에너지 năng lượng hydro
바이오 에너지 năng lượng sinh học
친환경 에너지 năng lượng thân thiện với môi trường
5. Khám phá vũ trụ:
우주 탐사 khám phá vũ trụ
인공위성 vệ tinh nhân tạo
우주선 tàu vũ trụ
우주인 phi hành gia
외계 생명체 sinh vật ngoài hành tinh
블랙홀 hố đen
행성 hành tinh
은하 ngân hà