logo
donate

Từ vựng tiếng hàn chủ đề hành động làm việc nhà

Dọn dẹp:

청소하다 dọn dẹp

빨래하다 giặt giũ

설거지하다 rửa bát

밥을 짓다 nấu cơm

옷을 개다 gấp quần áo

쓰레기를 버리다 vứt rác

방을 정리하다 dọn phòng

Chuẩn bị bữa ăn:

요리하다 nấu ăn

채소를 썰다 cắt rau

고기를 굽다 nướng thịt

국을 끓이다 nấu canh

밥상을 차리다 bày cơm

Các hoạt động khác:

식물에 물을 주다 tưới cây

나무를 심다 trồng cây

먼지를 털다 phủi  bụi

먼지를 닦다 lau bụi

창문을 열다/닫다 mở/đóng cửa sổ

바닥을 쓸다/닦다 quét/lau sàn

Ví dụ:

매일 아침에 침대를 정리하고 옷을 개요

Mỗi sáng tôi dọn giường và gấp quần áo.

저녁에는 밥을 짓고 설거지를 해요

Tối tôi nấu cơm và rửa bát.

주말에는 방을 청소하고 빨래를 해요

Cuối tuần tôi dọn phòng và giặt giũ.