요리하다 nấu ăn
볶다 xào
끓이다 đun sôi
찌다 hấp
굽다 nướng
썰다 thái, cắt
자르다 cắt, chặt
다지다 băm nhỏ
저어주다 khuấy
섞다 trộn
데치다 trụng (nấu sơ qua)
재다 ướp
부치다 rán
삶다 luộc
갈다 xay, nghiền
깔다 bóc vỏ, lột vỏ
담다 đựng, bày ra (đĩa)
볶음 chiên xào
튀기다 rán ngập dầu
조리다 kho
절이다 ngâm muối, muối dưa
밀다 cán bột
다듬다 nhặt rau, sơ chế
재료를 준비하다 chuẩn bị nguyên liệu
펼치다 trải ra
뒤집다 lật (thức ăn)
바르다 phết, bôi
데우다 hâm nóng
삶다 luộc
끓이다 đun sôi
채우다 nhồi, nhét
설거지하다 rửa bát
씻다 rửa (rau, thực phẩm)
따르다 rót (nước)
버무리다 trộn (gia vị)
발효하다 lên men
다듬다 tỉa, sơ chế
간을 맞추다 nêm nếm
기름을 두르다 cho dầu vào chảo
껍질을 벗기다 bóc vỏ
뿌리다 rắc (muối, gia vị)
썰다 thái, cắt lát
베이킹하다 nướng bánh
거품을 내다 tạo bọt
국물을 내다 nấu nước dùng
장식하다 trang trí
굳히다 làm đông, làm cứng lại
휘젓다 khuấy mạnh, đánh trứng