STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
피아노 |
đàn piano |
2 |
오른간 |
đàn organ |
3 |
기타 |
đàn guitar |
4 |
첼로 |
đàn cello |
5 |
장구 |
trống janggu |
6 |
드럼 |
trống |
7 |
탬버린 |
trống lục lạc |
8 |
징 |
chiêng |
9 |
색소폰 |
kèn saxophone |
10 |
바이올인 |
violon |
11 |
플로트 |
sáo |
12 |
탁악기 |
nhạc cụ gỗ |
13 |
현악기 |
nhạc cụ dây |
14 |
관악기 |
nhạc cụ thổi |
15 |
트라이앵글 |
kèn ba góc |
16 |
가야금 |
đàn gayageum |
17 |
아쟁 |
đàn ajaeng |
18 |
거문고 |
đàn geomungo |
19 |
실로폰 |
đàn phiến gỗ |
20 |
아코디언 |
đàn accordion, đàn phong cầm |
21 |
꽹과리 |
chiêng kkwaenggwari |
22 |
클라리넷 |
kèn clarinet |
23 |
트럼펫 |
kèn trompet |
24 |
오보에 |
kèn oboa |
25 |
트롬본 |
kèn trombon |
26 |
호른 |
kèn co |
27 |
대금 |
sáo daegeum |
28 |
트라이앵글 |
kèn ba góc |