logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề phúc lợi xã hội

사회복지 phúc lợi xã hội

연금 lương hưu

의료보험 bảo hiểm y tế

실업급여 trợ cấp thất nghiệp

생활보조금 trợ cấp sinh hoạt

공공주택 nhà ở công cộng

아동수당 trợ cấp trẻ em

장애인 지원 hỗ trợ người khuyết tật

노인복지 phúc lợi người cao tuổi

긴급구호 cứu trợ khẩn cấp

저소득층 tầng lớp thu nhập thấp

사회보장제도 chế độ bảo đảm xã hội

복지시설 cơ sở phúc lợi

기초 생활 보장 bảo đảm sinh hoạt cơ bản

건강보험 bảo hiểm sức khỏe

노동자 권리 quyền lợi của người lao động

주거 지원 hỗ trợ nhà ở

장기요양보험 bảo hiểm chăm sóc dài hạn

사회적 기업 doanh nghiệp xã hội

사회적 배제 loại trừ xã hội

자활 지원 hỗ trợ tự sinh sống

고용 보장 bảo đảm việc làm

사회복지사 nhân viên phúc lợi xã hội

사회보험 bảo hiểm xã hội

기부금 tiền quyên góp

지역사회 cộng đồng địa phương

빈곤층 tầng lớp nghèo

공공서비스 dịch vụ công cộng

복지정책 chính sách phúc lợi

공공부조 trợ cấp công cộng

사회안전망 mạng lưới an sinh xã hội

아동 보호 서비스 dịch vụ bảo vệ trẻ em

주거복지 phúc lợi nhà ở

사회 취약 계층 tầng lớp yếu thế trong xã hội

청소년 복지 phúc lợi thanh thiếu niên

모자 복지 phúc lợi cho mẹ và con

복지 예산 ngân sách phúc lợi

노동 복지 phúc lợi lao động

사회복지 제도 hệ thống phúc lợi xã hội

복지 급여 phúc lợi trợ cấp

사회보장기금 quỹ bảo đảm xã hội

자원봉사 hoạt động tình nguyện

노숙자 지원 hỗ trợ người vô gia cư

복지 혜택 lợi ích phúc lợi

상담 서비스 dịch vụ tư vấn