logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về các loại biển báo

정지 표지 bin báo dng li

속도 제한 표지 bin báo gii hn tc đ

진입 금지 표지 bin báo cm vào

좌회전 금지 표지 bin báo cm r trái

우회전 금지 표지 bin báo cm r phi

유턴 금지 표지 bin báo cm quay đu

통행 금지 표지 bin báo cm lưu thông

보행자 통행 금지 표지 bin báo cm người đi b

주차 금지 표지 bin báo cm đ xe

자전거 전용 도로 표지 bin báo đường dành riêng cho xe đp

보행자 전용 도로 표지 bin báo đường dành riêng cho người đi b

우선 도로 표지 bin báo đường ưu tiên

양보 표지 bin báo nhường đường

횡단보도 표지 bin báo li đi b sang đường

학교 앞 주의 표지 bin báo chú ý trước cng trường

차선 변경 금지 표지 biển báo cấm thay đổi làn đường

추월 금지 표지 biển báo cấm vượt

일방통행 표지 biển báo đường một chiều

회전 교차로 표지 biển báo vòng xoay giao thông

비보호 좌회전 표지 biển báo rẽ trái không bảo hộ (có thể rẽ khi an toàn)

경사로 표지 biển báo đường dốc

곡선 도로 표지 biển báo đường cong

신호등 표지 biển báo có đèn giao thông

철도 건널목 표지 biển báo đường giao cắt với đường sắt

동물 주의 표지 biển báo chú ý động vật băng qua

공사 표지 biển báo đang thi công

낙석 주의 표지 biển báo chú ý đá rơi

터널 표지 biển báo đường hầm

폭설 지역 표지 biển báo khu vực có tuyết rơi dày

빙판길 주의 표지 biển báo chú ý đường trơn (do băng)