정지 표지 biển báo dừng lại
속도 제한 표지 biển báo giới hạn tốc độ
진입 금지 표지 biển báo cấm vào
좌회전 금지 표지 biển báo cấm rẽ trái
우회전 금지 표지 biển báo cấm rẽ phải
유턴 금지 표지 biển báo cấm quay đầu
통행 금지 표지 biển báo cấm lưu thông
보행자 통행 금지 표지 biển báo cấm người đi bộ
주차 금지 표지 biển báo cấm đỗ xe
자전거 전용 도로 표지 biển báo đường dành riêng cho xe đạp
보행자 전용 도로 표지 biển báo đường dành riêng cho người đi bộ
우선 도로 표지 biển báo đường ưu tiên
양보 표지 biển báo nhường đường
횡단보도 표지 biển báo lối đi bộ sang đường
학교 앞 주의 표지 biển báo chú ý trước cổng trường
차선 변경 금지 표지 biển báo cấm thay đổi làn đường
추월 금지 표지 biển báo cấm vượt
일방통행 표지 biển báo đường một chiều
회전 교차로 표지 biển báo vòng xoay giao thông
비보호 좌회전 표지 biển báo rẽ trái không bảo hộ (có thể rẽ khi an toàn)
경사로 표지 biển báo đường dốc
곡선 도로 표지 biển báo đường cong
신호등 표지 biển báo có đèn giao thông
철도 건널목 표지 biển báo đường giao cắt với đường sắt
동물 주의 표지 biển báo chú ý động vật băng qua
공사 중 표지 biển báo đang thi công
낙석 주의 표지 biển báo chú ý đá rơi
터널 표지 biển báo đường hầm
폭설 지역 표지 biển báo khu vực có tuyết rơi dày
빙판길 주의 표지 biển báo chú ý đường trơn (do băng)