logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Sở thích (취미)

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sở thích

독서 Đọc sách

천체관측 Quan sát thiên thể

모형제작 Chế tạo mô hình

종이접기 Gấp giấy

자수 Thêu thùa

도예 Làm gốm

뜨개질 Đan len

 

 

2. 관련단어: Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề sở thích

명사

Danh từ

바느질

Khâu vá

사진 촬영

Chụp ảnh

공예

Thủ công

요리

Nấu ăn

우표 수집

Sưu tập tem

조각 퍼즐 맞추기

Xếp hình

서예

Thư pháp

바둑

Cờ vây

장기

Cờ tướng

체스

Cờ vua

음악을 듣기

Nghe nhạc

미술

Hội họa

동아리

Câu lạc bộ

동호회

Hội người cùng sở thích

수집

Thu thập

십자수

Thêu chữ thập

여가

Thời gian rảnh

연주

Biểu diễn, hòa nhạc

회원

Hội viên

동사

Động từ

가입하다

Gia nhập

…에서 탈퇴하다

Rút khỏi, rời khỏi ...

모으다

Gom lại, tập hợp lại

등록하다

Đăng ký

즐기다

Hứng thú

활용하다

Sử dụng, hoạt động

게임을 하다

Chơi game

표현

Biểu hiện

…에 관심을 가지다

Quan tâm đến ...

관심이 많다/ 없다

Quan tâm nhiều / không quan tâm

그림을 그리다

Vẽ tranh

기타를 치다

Chơi gita

노래를 부르다

Hát

등산을 하다

Leo núi

마음을 먹다

Quyết tâm

바이올린을 켜다

Chơi violon

소설책을 읽다

Đọc tiểu thuyết

시간을 내다

Dành thời gian

악기를 연주하다

Biểu diễn nhạc cụ 

영화를 보다

Xem phim

음악회에 가다

Đến buổi hòa nhạc

전시회에 가다

Đến buổi triển lãm

... 에 푹 빠지다

Đam mê, chìm đắm

피리를 불다

Thổi tiêu, thổi sáo

친구들과 수다를 떨다

Tán gẫu với bạn

하모니카를 불다

Thổi harmonica

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-