독서 Đọc sách |
천체관측 Quan sát thiên thể |
모형제작 Chế tạo mô hình |
종이접기 Gấp giấy |
자수 Thêu thùa |
도예 Làm gốm |
뜨개질 Đan len |
|
명사 Danh từ |
바느질 |
Khâu vá |
사진 촬영 |
Chụp ảnh |
|
공예 |
Thủ công |
|
요리 |
Nấu ăn |
|
우표 수집 |
Sưu tập tem |
|
조각 퍼즐 맞추기 |
Xếp hình |
|
서예 |
Thư pháp |
|
바둑 |
Cờ vây |
|
장기 |
Cờ tướng |
|
체스 |
Cờ vua |
|
음악을 듣기 |
Nghe nhạc |
|
미술 |
Hội họa | |
동아리 |
Câu lạc bộ |
|
동호회 |
Hội người cùng sở thích |
|
수집 |
Thu thập |
|
십자수 |
Thêu chữ thập |
|
여가 |
Thời gian rảnh |
|
연주 |
Biểu diễn, hòa nhạc |
|
회원 |
Hội viên |
|
동사 Động từ |
가입하다 |
Gia nhập |
…에서 탈퇴하다 |
Rút khỏi, rời khỏi ... |
|
모으다 |
Gom lại, tập hợp lại |
|
등록하다 |
Đăng ký |
|
즐기다 |
Hứng thú |
|
활용하다 |
Sử dụng, hoạt động |
|
게임을 하다 |
Chơi game |
|
표현 Biểu hiện |
…에 관심을 가지다 |
Quan tâm đến ... |
관심이 많다/ 없다 |
Quan tâm nhiều / không quan tâm |
|
그림을 그리다 |
Vẽ tranh |
|
기타를 치다 |
Chơi gita |
|
노래를 부르다 |
Hát |
|
등산을 하다 |
Leo núi |
|
마음을 먹다 |
Quyết tâm |
|
바이올린을 켜다 |
Chơi violon |
|
소설책을 읽다 |
Đọc tiểu thuyết |
|
시간을 내다 |
Dành thời gian |
|
악기를 연주하다 |
Biểu diễn nhạc cụ |
|
영화를 보다 |
Xem phim |
|
음악회에 가다 |
Đến buổi hòa nhạc |
|
전시회에 가다 |
Đến buổi triển lãm |
|
... 에 푹 빠지다 |
Đam mê, chìm đắm |
|
피리를 불다 |
Thổi tiêu, thổi sáo |
|
친구들과 수다를 떨다 |
Tán gẫu với bạn |
|
하모니카를 불다 |
Thổi harmonica |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)-