logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thiên tai

 

Loi hình thiên tai

자연재해 thiên tai

지진 đng đt

해일 sóng thn

화산 폭발 núi la phun trào

토네이도 lc xoáy

허리케인 bão cung phong

홍수 lũ lt

가뭄 hn hán

산사태 l đt

눈사태 tuyết l

폭염 sóng nhit

폭우 mưa ln

폭설 tuyết rơi dàđc

가뭄 hn hán

뇌우 sm sét

엠버 bão la

침수 ngp lt

강풍 gió mnh, gió git

폭풍 bão t, giông t

상해 sương mui gây hi cho cây trng

회오리바람 gió xoáy

Hu qu ca thiên tai

피해 thit hại

사망자 người thit mng

부상자 người b thương

실종자 người mt tích

붕괴 sp đ

파괴 phá hy

피난민 người t nạn

Hot đng cu h

구조대 đi cu h

구조작업 hot đng cu h

구조하다 cu h

대피하다 di tn

지원하다 h tr

복구하다 phc hi

Mt s t vng khác liên quan

경보 cnh báo

주의보 cnh báo

위험 nguy him

안전 an toàn

대비하다 chun b

예방하다 phòng nga