logo
donate

Từ vựng tiếng hàn chủ đề thiên văn học

 

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

천문학

nhà thiên văn học

2

망원

kính thiên văn

3

ngân hà

4

은하

hệ ngân hà

5

hành tinh

6

소행

tiểu hành tinh

7

vũ trụ

8

우주인/비행

phi hành gia

9

우주 공간

khoảng không vũ trụ

10

인공위성

vệ tinh (vệ tinh nhân tạo)

11

블랙

hố đen vũ trụ

12

태양

hệ mặt trời

13

태양

mặt trăng

14

ngôi sao

15

nguyệt thực

16

nhật thực

17

성좌

chòm sao

18

trái đất

19

sao hỏa

20

sao kim

21

sao thủy

22

sao mộc

23

sao thổ