logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thú cưng và vật nuôi

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

애완 동물

Thú cưng

2

Chó

3

고양이

Mèo

4

Chim

5

토끼

Thỏ

6

금붕어

Cá vàng

7

거북이

Rùa

8

하마

Hà mã

9

파충류

Bò sát

10

조류

Chim cảnh

11

인어

Cá heo

12

앵무새

Vẹt

13

강아지

Cún con

14

고양이 새끼

Mèo con

15

사육

Chăm sóc

16

사료

Thức ăn

17

배변 훈련

Đào tạo vệ sinh

18

장난감

Đồ chơi

19

사료 그릇

Chén ăn

20

충성

Trung thành

21

발톱

Móng

22

Lông

23

목줄

Dây cột cổ

24

샤워

Tắm gội

25

건강 검진

Kiểm tra sức khỏe

26

예방 접종

Tiêm phòng

27

진드기

Ve

28

쇼핑몰

Cửa hàng thú cưng

29

강아지 용품

Phụ kiện cho chó

30

고양이 화장실 모래

Cát vệ sinh cho mèo

31

반려동물 보험

Bảo hiểm thú cưng

32

발톱 깎기

Cắt móng

33

목욕 가운

Áo choàng tắm

34

견주

Chủ nhân (dành cho chó)

35

고양이 주인

Chủ nhân (dành cho mèo)

36

미용실

Tiệm làm đẹp cho thú cưng

37

 감기

Rụng lông

38

건강한 식사

Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

39

반려동물 카메라

Camera cho thú cưng

40

애완동물 수의사

Bác sĩ thú y