logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn diễn tả mùi vị

달다 ngọt

 맵다 cay

짜다 mặn

시다 chua

쓰다 đắng

쓰디쓰다 rất đắng

느끼하다 ngậy, mỡ

달콤하다 ngòn ngọt

매콤하다 cay cay

짭짤하다  mằn mặn

맵디맵다 = 매큼하다 rất cay

새콤하다 chua chua, hơi chua, chua rôn rốt

얼큰하다  cay(tê tê đầu lưỡi)

싱겁다 nhạt

담백하다 thanh đạm

부드럽다 mềm

쫄깃하다 dai

상큼하다 tươi mát

고소하다 thơm ngon

시원하다  thanh mát(tạo sự sảng khoái)

떫다 chát(của hoa quả chưa chin)

상하다 bị thiu, hỏng

떠름하다 chan chat, hơi chát

맛있다 ngon

맛없다  không ngon

엇구수하다 khá ngon

신선하다  tươi(hoa quả)

싱싱하다 tươi(cá)

익다 chín

딱딱하다 cứng

간간하다  hơi mặn, mằn mặn

삼삼하다 thanh thanh, nhàn nhạt

밍밍하다 rất nhạt, nhạt nhẽo, vô vị

들큼하다 hơi ngọt nhưng vị không ngon

달콤 삼삼하다 ngọt thanh

맵싸하다 cay xè, cay nồng, hang

칼칼하다  cây nồng, khát khô

얼근하다  cay cay, hơi rát lưỡi

아리다 cay xè, nhức nhối

얼얼하다 cay tê, rát lưỡi

씁쓸하다  hơi đắng, đăng đắng

씁쓰름하다 có hơi đắng

쓰디쓰다 cực kỳ đắng

새콤달콤하다  cyhua chua ngọt ngọt

비리다  tanh, hôi, tanh mùi cá

텁텁하다 nhơm nhớp, dinh dính

누리다 mùi hôi(của thịt)

느끼하다 béo ngậy

고소하다 vị bùi