달다 ngọt
맵다 cay
짜다 mặn
시다 chua
쓰다 đắng
쓰디쓰다 rất đắng
느끼하다 ngậy, mỡ
달콤하다 ngòn ngọt
매콤하다 cay cay
짭짤하다 mằn mặn
맵디맵다 = 매큼하다 rất cay
새콤하다 chua chua, hơi chua, chua rôn rốt
얼큰하다 cay(tê tê đầu lưỡi)
싱겁다 nhạt
담백하다 thanh đạm
부드럽다 mềm
쫄깃하다 dai
상큼하다 tươi mát
고소하다 thơm ngon
시원하다 thanh mát(tạo sự sảng khoái)
떫다 chát(của hoa quả chưa chin)
상하다 bị thiu, hỏng
떠름하다 chan chat, hơi chát
맛있다 ngon
맛없다 không ngon
엇구수하다 khá ngon
신선하다 tươi(hoa quả)
싱싱하다 tươi(cá)
익다 chín
딱딱하다 cứng
간간하다 hơi mặn, mằn mặn
삼삼하다 thanh thanh, nhàn nhạt
밍밍하다 rất nhạt, nhạt nhẽo, vô vị
들큼하다 hơi ngọt nhưng vị không ngon
달콤 삼삼하다 ngọt thanh
맵싸하다 cay xè, cay nồng, hang
칼칼하다 cây nồng, khát khô
얼근하다 cay cay, hơi rát lưỡi
아리다 cay xè, nhức nhối
얼얼하다 cay tê, rát lưỡi
씁쓸하다 hơi đắng, đăng đắng
씁쓰름하다 có hơi đắng
쓰디쓰다 cực kỳ đắng
새콤달콤하다 cyhua chua ngọt ngọt
비리다 tanh, hôi, tanh mùi cá
텁텁하다 nhơm nhớp, dinh dính
누리다 mùi hôi(của thịt)
느끼하다 béo ngậy
고소하다 vị bùi