logo
donate

Từ vựng tiếng hàn: Sức khỏe bệnh tật (건강 – 질병) thông dụng nhất

1. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sức khỏe bệnh tật 건강 – 질병

 

오한이들다 Bị nhiễm lạnh 구토하다 Buồn nôn
두통이 있다/ 머리가 아프다 Bị đau đầu 열이나다 Sốt cao
감기에걸리다 Cảm cúm 화상을 입다 Bị bỏng
코피가 나다 Chảy máu mũi  물집 Mụn nước
상처 Vết thương 충치 Răng sâu
고혈압 Cao huyết áp  

 

2. 관련단어: Từ vựng tiếng Hàn liên quan sức khỏe bệnh tật

 

 

명사

Danh từ

병균

Khuẩn bệnh

Ung thư

당뇨병

Bệnh tiểu đường

간염

Viêm gan

비만증

Bệnh béo phì

빈혈

Bệnh thiếu máu

요통

Đau lưng

소화 불량

Rối loạn tiêu hóa

변비

Táo bón

조류 독감/조류 인플루엔자

Cúm gia cầm

설사

Tiêu chảy

출혈

Xuất huyết

뇌종양

U não 

단백질

Chất đạm

만성 피로

Mệt mỏi mãn tính

백혈병

Bệnh máu trắng, bạch cầu

성분

Thành phần

성인병

Bệnh người lớn tuổi

속 쓰림

Ợ chua, ợ nóng

수면부족

Thiếu ngủ

식중독

Ngộ độc thực phẩm

알코중독

Nghiện rượu

영양분

Thành phần dinh dưỡng

우울증

Chứng trầm cảm

유전병

Bệnh di truyền

자폐증

Bệnh tự kỷ

전염병

Bệnh truyền nhiễm

피부병

Bệnh da liễu 

치매

Tâm thần phân liệt, mất trí, đãng trí

지방

Mỡ

채식

Ăn chay

치질

Bệnh trĩ 

콜레스테롤

Cholesterol

탄수화물

Chất hidrat-cacbon (tinh bột, đồ uống có gas)

호르몬

Hormon

동사

Động từ

과로하다

Lao lực

과식하다

Ăn quá độ

과음하다

Uống rượu quá độ

섭취하다

Hấp thụ

소화시키다

Tiêu hóa

예방하다

Phòng ngừa

전염시키다

Truyền bệnh

편식하다

Khảnh ăn, kén ăn

폭식하다

Ăn tạp, háu ăn

칼슘을 함유하다

Chứa canxi 

형용사

Tính từ

부족하다

Thiếu

충분하다

Đủ

표현

Biểu hiện

위산 과하다 

Thừa axit trong dạ dày

위산 부족하다

Thiếu axit trong dạ dày

눈이 멀다

Không nhìn thấy (mù)

귀가 들리지 않다/ 귀가 멀다

Không nghe thấy (điếc)

가슴이 답답하다

Tức ngực

건강에 해롭다 

= 건강을 해치다

Có hại cho sức khỏe

건강에 이롭다

Có lợi cho sức khỏe 

규칙적인 식사를 하다

Ăn uống điều độ 

근력을 강화시키다

Tăng cường sức khỏe

근육을 풀어주다

Thả lỏng cơ bắp

노화를 방지하다

Ngăn ngừa lão hóa

뇌가 발달하다

Phát triển trí óc

머리가 띵하다

Nặng đầu, mụ mị đầu

면역을 강화시키다

Tăng cường hệ miễn dịch

무리한 다이어트

Ăn kiêng quá mức

병을 앓다

Mắc bệnh

빈혈을 일으키다

Bệnh thiếu máu não

사고력이 떨어지다

Suy giảm năng lực tư duy

세균을 옮기다

Lây vi khuẩn

수면에 영향을 미치다

Ảnh hưởng đến giấc ngủ

습관을 생활화하다

Hình thành thói quen

신체가 발달하다

Thân thể phát triển 

심폐 기능을 강화하다

Tăng cường chức năng hô hấp

약물에 중독되다

Ngộ độc thuốc nước

얼굴이 화끈거리다

Nóng mặt 

에너지를 만들다

Hình thành năng lượng

영양이 결핍되다

Suy dinh dưỡng 

영양이 풍부하다

Nguồn dinh dưỡng dồi dào

위를 보호하다

Bảo vệ dạ dày 

질병을 막다

Ngăn ngừa bệnh

집중력을 향상시키다

Nâng cao khả năng tập trung

집중력이 저하되다

Khả năng tập trung kém

채소 위주의 식습관/식생활

Thói quen ăn rau là chính 

체력을 강화하다/유지하다

Tăng cường / duy trì thể lực 

체온이 떨어뜨리다

Thân nhiệt giảm 

체온이 올라가다

Thân nhiệt tăng 

폐활량을 증가시키다

Dịch phổi tăng 

피로를 풀어주다

Giải tỏa mệt mỏi 

혈액 순환 장애

Cản trở sự tuần hoàn máu

혈액 순환을 돕다

Hỗ trợ tuần hoàn máu 

혈액 순환이 잘 되다

Tuần hoàn máu tốt

혈액 순환을 개선하다

Cải thiện tuần hoàn máu 

 

Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori)

Xem thêm các bài thực hành liên quan