logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về các vấn đề xã hội

Vấn đề chung:

사회 문제 vấn đề xã hội

사회적 약자 người yếu thế trong xã hội

사회 안전망 lưới an toàn xã hội

사회 복지 phúc lợi xã hội

사회적 책임 trách nhiệm xã hội

사회적 합의 sự đồng thuận xã hội

사회적 갈등 mâu thuẫn xã hội

사회적 불평등 bất bình đẳng xã hội

사회적 차별 phân biệt đối xử xã hội

Giáo dục:

교육giáo dục

교육 기회 cơ hội giáo dục

교육 격차 khoảng cách giáo dục

학교 폭력 bạo lực học đường

청소년 비행 tội phạm thanh thiếu niên

학업 성취도 thành tích học tập

대학 입학 tuyển sinh đại học

사교육 giáo dục ngoài giờ

평생교육 giáo dục suốt đời

Kinh tế:

경제 kinh tế

경제 성장 tăng trưởng kinh tế

경제 불평등 bất bình đẳng kinh tế

빈곤 nghèo đói

실업 thất nghiệp

최저 임금 lương tối thiểu

노동 착취 bóc lột lao động

소비 tiêu dùng

주택 문제 vấn đề nhà ở

Môi trường:

환경 môi trường

환경 오염 ô nhiễm môi trường

기후 변화 biến đổi khí hậu

자원 고갈 cạn kiệt tài nguyên

지속 가능한 발전 phát triển bền vững

에너지 절약 tiết kiệm năng lượng

재활용 tái chế

환경 보호 bảo vệ môi trường

Già hóa dân số:

고령화 사회 xã hội già hóa

저출산 tỷ lệ sinh thấp

노령화 sự già hóa

장애인 người khuyết tật

연금 lương hưu

요양 시설 cơ sở y tế

세대 간갈등 mâu thuẫn thế hệ

Giới:

성별 평등 bình đẳng giới

여성주의 nữ quyền

남성주의 chủ nghĩa nam quyền

성차별  phân biệt đối xử giới tính

성폭력 bạo lực tình dục

성소수자 người thuộc giới tính thiểu số

동성애 đồng tính

동성 결혼 hôn nhân đồng giới

Sức khỏe:

건강 sức khỏe

국민 건강보험 bảo hiểm y tế quốc dân

만성 질환 bệnh mãn tính

정신 건강 sức khỏe tinh thần

자살 예방 phòng chống tự tử

약물 남용 lạm dụng chất kích thích

건강한 생활방식 lối sống lành mạnh

Tội phạm:

범죄 tội phạm

폭력 bạo lực

청소년 범죄 tội phạm thanh thiếu niên

마약 범죄 tội phạm ma túy

사이버 범죄 tội phạm mạng

형사 사법제도 hệ thống tư pháp hình sự

범죄 예방 phòng chống tội phạm

Di cư:

이민 di cư

난민 người tị nạn

탈북자 người đào tẩu khỏi Triều Tiên

외국인 노동자 lao động ngoại quốc

다문화 사회 xã hội đa văn hóa

인종 차별 phân biệt chủng tộc

문화적 통합 hội nhập văn hóa

Công nghệ:

정보통신기술 công nghệ thông tin và truyền thông

인공지능 trí tuệ nhân tạo

로봇 robot

사이버 공간 không gian mạng

개인정보 보호 bảo vệ thông tin cá nhân

디지털 격차 khoảng cách kỹ thuật số

윤리적 문제 vấn đề đạo đức