logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bão lũ

태풍 bão lớn

홍수 lũ lụt

침수 ngập nước

강풍 gió mạnh

폭우 mưa lớn

피해 thiệt hại

구조 cứu hộ

대피 sơ tán

산사태 sạt lở đất

기상청 cục khí tượng

수위 mực nước

전기차단 cắt điện

비상구 lối thoát hiểm

수해 thiệt hại do lũ

방수 chống nước

대책 biện pháp đối phó

예보 dự báo

범람 tràn bờ

복구 khôi phục

재난 경보 cảnh báo thiên tai

긴급 구조 cứu hộ khẩn cấp

피해 복구 khắc phục thiệt hại

대형 태풍 bão lớn mạnh

수재민 người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt

인명 피해 thiệt hại về người

배수 thoát nước

강제 대피 sơ tán cưỡng chế

재해 지역 khu vực thiên tai