Dịch vụ chung:
공공서비스 dịch vụ công cộng
행정서비스 dịch vụ hành chính
정부서비스 dịch vụ chính phủ
시민서비스 dịch vụ công dân
복지서비스 dịch vụ phúc lợi
사회서비스 dịch vụ xã hội
Giao thông:
버스 xe buýt
지하철 tàu điện ngầm
기차 tàu hỏa
택시 taxi
비행기 máy bay
대중교통 giao thông công cộng
교통카드 thẻ giao thông
요금 cước phí
정류장 bến xe
역 ga tàu
Y tế:
병원 bệnh viện
의원 phòng khám
약국 hiệu thuốc
건강보험 bảo hiểm y tế
진료 khám chữa bệnh
처방 kê đơn thuốc
입원 nhập viện
퇴원 xuất viện
Giáo dục:
학교 trường học
대학교 trường đại học
초등학교 trường tiểu học
중학교 trường trung học cơ sở
고등학교 trường trung học phổ thông
학비 học phí
장학금 học bổng
선생님 thầy cô giáo
An ninh:
경찰 cảnh sát
소방서 sở cứu hỏa
범죄 tội phạm
안전 an toàn
보안 bảo an
Bưu điện:
우체국 bưu điện
우편 thư tín
택배 bưu kiện
우표 tem thư
발송 gửi
수령 nhận
Dịch vụ hành chính:
주민등록증 chứng minh nhân dân
여권 hộ chiếu
비자 visa
운전면허증 bằng lái xe
세금 thuế
신고 khai báo
허가 giấy phép
갱신 gia hạn
Dịch vụ xã hội:
노인복지 phúc lợi cho người cao tuổi
장애인복지 (jangaeinbokji): phúc lợi cho người khuyết tật
아동복지 phúc lợi cho trẻ em
저소득층복지 phúc lợi cho người thu nhập thấp
실업급여 trợ cấp thất nghiệp
공공주택 nhà ở xã hội
Dịch vụ văn hóa:
박물관 bảo tàng
미술관 bảo tàng mỹ thuật
공연장 nhà hát
도서관 thư viện
문화센터 trung tâm văn hóa
Dịch vụ du lịch:
관광안내소 trung tâm thông tin du lịch
숙박시설 cơ sở lưu trú
식당 nhà hàng
쇼핑센터 trung tâm thương mại
교통카드 thẻ giao thông