logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng học tập

1. Dụng cụ viết:

연필 bút chì

연필깎이 đồ chuốt bút chì

 bút mực

볼펜 bút bi

하이라이터 bút nhớ

자유로운 bút dạ quang

젤펜 bút gel

 cọ vẽ

연필깎이 gôm tẩy

샤프펜 bút chì kim

샤프펜심 ruột bút chì kim

정규 bút kẻ

 thước kẻ

2. Dụng cụ ghi chép:

 sách

노트 vở

공책 sổ tay

폴더 tệp tài liệu

메모지 ghi chú

포스트잇 giấy nhớ

엽서 thiệp

봉투 phong bì

볼펜 bút bi

하이라이터 bút nhớ

자유로운 bút dạ quang

젤펜 bút gel

 cọ vẽ

연필깎이 gôm tẩy

샤프펜 bút chì kim

샤프펜심 ruột bút chì kim

정규 bút kẻ

 thước kẻ

3. Dụng cụ khác:

계산기 máy tính bỏ túi

컴퓨터 máy tính

프린터 máy in

스캐너máy quét

전자사전 từ điển điện tử

지도 bản đồ

돋보기 kính lúp

컴파스 la bàn

풀칠 keo dán

종이클립 kẹp giấy