logo
donate

Từ vựng và biểu hiện chủ đề 고객 센터 (Trung tâm khách hàng)

  • 고객 센터 trung tâm khách hàng
  • 상담원 nhân viên tư vấn
  • 문의하다 hỏi thông tin
  • 불만 khiếu nại, phàn nàn
  • 서비스 dịch vụ
  • 응대하다 tiếp nhận, giải quyết
  • 처리하다 xử lý
  • 대기 시간 thời gian chờ
  • 만족도 mức độ hài lòng
  • 피드백 phản hồi
  • 고객 지원 hỗ trợ khách hàng
  • 접수하다 tiếp nhận, nhận
  • 예약 đặt trước
  • 전화 상담 tư vấn qua điện thoại
  • 해결책 giải pháp
  • 직접 방문하다 đến trực tiếp, ghé trực tiếp
  • 클레임 yêu cầu bồi thường
  • 환불 hoàn tiền
  • 교환 đổi hàng
  • 고객 만족 sự hài lòng của khách hàng
  • 응답 시간 thời gian phản hồi
  • 문제 해결 giải quyết vấn đề
  • 온라인 지원 hỗ trợ trực tuyến
  • 상담 기록 ghi chép tư vấn
  • 품질 보증 đảm bảo chất lượng
  • 공지사항 thông báo
  • 제품 설명 mô tả sản phẩm
  • 사용자 매뉴얼 hướng dẫn sử dụng
  • 후속 조치 hành động tiếp theo
  • 고객 의견 ý kiến khách hàng
  • 고객 감사 tri ân khách hàng
  • 고장 신고 báo hư hỏng    
  • 가입하다 gia nhập, đăng ký
  • 기타 문의 các thắc mắc khác
  • 개통하다 khai thông, mở ra để dùng
  • 상담원 연결 kết nối với tư vấn viên
  • 설치하다 lắp đặt, thiết lập
  • 수리 센터 안내 hướng dẫn của trung tâm sửa chữa
  • 정지하다 ngưng, dừng lại
  • 요금 안내 hướng dẫn về phí
  • 해지하다 hủy/cắt (hợp đồng, tài khoản,…)
  • 이용 안내 hướng dẫn sử dụng
  • 고객 센터에 문의하다 hỏi trung tâm khách hàng
  • 불만을 말하다 nói ra những bất mãn
  • 사용 설명을 문의하다 hỏi về giải thích cách sử dụng
  • 상담원과 상담하다 trao đổi với tư vấn viên
  • 상담원과 직접 통화를원하다 muốn nói chuyện điện thoại trực tiếp với tư vấn viên
  • 신제품을 안내하다 hướng dẫn/thông báo về sản phẩm mới
  • 연락 가능한 연락처 địa chỉ liên lạc (số điện thoại liên lạc, email,...) có khả năng liên lạc được
  • 재발급을 원하다 muốn tái cấp, muốn nhận sự cấp lại, muốn được cấp lại
  • 직접 방문하다 đến trực tiếp, ghé trực tiếp