logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề du học

Quá trình xin visa:

출입국관리사무소Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

비자 종류 loại visa

외국인등록증 thẻ đăng ký người nước ngoài

신청서 đơn xin

첨부하다 đính kèm

연장하다 gia hạn visa

수입인지 tem lệ phí

출석증명서 giấy chứng nhận tham gia khóa học

어학연수 khóa học ngoại ngữ

영수증 hóa đơn

제출하다 nộp

Thuật ngữ du học:

유학 du học

유학생 du học sinh

대학 trường đại học

대학원 trường sau đại học

학사 cử nhân

석사 thạc sĩ

박사 tiến sĩ

학기 học kỳ

학점 tín chỉ

졸업 tốt nghiệp

장학금 học bổng

교환학생 sinh viên trao đổi

학과 khoa

전공 chuyên ngành

부전공 chuyên ngành phụ

교수 giáo sư

선생님 giáo viên

과제 bài tập

시험 kỳ thi

캠퍼스 khuôn viên trường

기숙사 ký túc xá

자취방 phòng trọ

Cuộc sống du học:

생활비 chi phí sinh hoạt

월세 tiền thuê nhà

식비 chi phí ăn uống

교통비 chi phí đi lại

문화생활 hoạt động văn hóa

친구 bạn bè

동아리 câu lạc bộ

여행 du lịch

병원 bệnh viện

편의점 cửa hàng tiện lợi

마트 siêu thị