logo
donate

Một số biểu hiện hay về chủ đề làm việc nhà

  • 구석구석 청소하다 lau dọn mọi xó/ mọi nơi

  • 단추를 달다 đính nút áo/đính cúc áo

  • 먼지를 털다 thổi bụi

  • 못을 박다 đóng đinh

  • 바닥을 빗자루로 쓸다 quét sàn nhà bằng cây chổi

  • 반찬거리를 사다 mua thức ăn (loại thức ăn kèm theo mà khi vào quán ăn, người phục vụ thường mang ra trước cho ăn tráng miệng như sa-lát, cá cơm rim,...) 

  • 빨래를 개다 gấp quần áo lại

  • 빨래를 널다 phơi đồ phơi quần áo

  • 서랍을 정리하다 sắp xếp lại ngăn kéo

  • 쓰레기를 분리하다 phân loại rác thải

  • 어린이집에 아이를 맡기다 gửi/giao con cho nhà trẻ

  • 옷을 꿰매다 may quần áo

  • 옷을 세탁기에 넣고 돌리다  bỏ quần áo vào máy giặt rồi giặt

  • 옷이 구겨지다 áo quần nhăn nhúm (구겨진옷)

  • 음식을 장만하다 chuẩn bị thức ăn

  • 점심을 장만하다 chuẩn bị bữa trưa

  • 이불을 털다/널다 giũ chăn và nệm/ phơi chăn và nệm

  • 장을 보다 đi chợ mua đồ nấu ăn

  • 전구를 갈다 thay cái bóng đèn

  • 청소기를 밀다돌리다 hút bụi bằng máy hút

  • 카펫을 청소기로다 hút thảm bằng máy hút bụi

  • 현관문을 잠그다 mở cửa trước

    mở cửa trước