Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Thực hành
Từ vựng theo chủ đề
Một số biểu hiện hay về chủ đề làm việc nhà
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Một số biểu hiện hay về chủ đề làm việc nhà
구석구석
청소하다
lau dọn mọi xó/ mọi nơi
단추를
달다
đính nút áo/đính cúc áo
먼지를
털다
thổi bụi
못을
박다
đóng đinh
바닥을
빗자루로
쓸다
quét sàn nhà bằng cây chổi
반찬거리를
사다
mua thức ăn (loại thức ăn kèm theo mà khi vào quán ăn, người phục vụ thường mang ra trước cho ăn tráng miệng như sa-lát, cá cơm rim,...)
빨래를
개다
gấp quần áo lại
빨래를
널다
phơi đồ phơi quần áo
서랍을
정리하다
sắp xếp lại ngăn kéo
쓰레기를
분리하다
phân loại rác thải
어린이집에
아이를
맡기다
gửi/giao con cho nhà trẻ
옷을
꿰매다
may quần áo
옷을
세탁기에
넣고
돌리다
bỏ quần áo vào máy giặt rồi giặt
옷이
구겨지다
áo quần nhăn nhúm (
구겨진옷
)
음식을
장만하다
chuẩn bị thức ăn
점심을
장만하다
chuẩn bị bữa trưa
이불을
털다
/
널다
giũ chăn và nệm/ phơi chăn và nệm
장을
보다
đi chợ mua đồ nấu ăn
전구를
갈다
thay cái bóng đèn
청소기를
밀다
/
돌리다
hút bụi bằng máy hút
카펫을
청소기로다
hút thảm bằng máy hút bụi
현관문을
잠그다
mở cửa trước
mở cửa trước
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Công việc (일)
Bài học mới
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bão lũ
Từ vựng và biểu hiện chủ đề 고객 센터 (Trung tâm khách hàng)
Một số biểu hiện hay về chủ đề làm việc nhà
Từ vựng tiếng Hàn trong công xưởng
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Marketing
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề 부동산 (Bất động sản)
Các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn
Tình trạng thực phẩm (음식 상태)
Các động từ tiếng Hàn liên quan đến ô tô
Từ vựng tiếng Hàn diễn tả các hành động thường gặp khi làm việc trong bếp
Từ vựng tiếng hàn chủ đề hành động làm việc nhà
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sân bay
Các loại dấu trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn chỉ hành động nấu ăn và làm bánh
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thiên tai
Từ vựng tiếng Hàn diễn tả mùi vị
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề siêu thị
Từ vựng tiếng Hàn về dịch vụ công cộng
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề dụng cụ ăn uống
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành báo chí
Đặt câu hỏi