logo
donate

Ngữ pháp sơ cấp A-(으)ㄴ가요?, V-나요?

Tìm hiu ng pháp

S dng đuôi câu -()ㄴ가요? và -나요? Trong câu nghi vn đ hi t mt cách lch s và mm mi. Vi gc tính t kết thúc bng nguyên âm, s dng -ㄴ가요? Vi gc tính t kết thúc bng ph âm, s dng -은가요? Vi gc đng t, s dng -나요

Cấu trúc ngữ pháp này tương tự với ‘/어요?’ nhưng đem lại cảm giác nhẹ nhàng hơn chút.

Tính t thì hin ti

Động t thì hin ti

Động t tính t thì quá kh

Động t thì tương lai

Gc t kết thúc bng nguyên âm

Gc t kết thúc bng ph âm

Gc t kết thúc bng nguyên âm

Gc t kết thúc bng ph âm

-ㄴ가요?

-은가요?

-나요?

-/었나요

- 건가요?

- 건가요?

아픈가요?

 학생인가요?

많은가요

적은가요?

가나요?

있나요?

갔나요

적었나요?

 건가요

 건가요?

먹을 건가요? 

있을 건가요?

 

Hình thc nguyên th

-()ㄴ가요?

Hình thc nguyên th

-나요?

빠르다

빠른가요?

오다

오나요?

친절하다

친절한가요?

찾다

찾나요?

의사하다

의사인가요?

아팠다

아팠나요?

작다

작은가요?

받았다

받았나요?

*무섭다

무서운가요?

*만들다

만드나요?

*멀다

먼가요?

*살다

사나요?

dụ 

한국 친구가 많은가요?

Bn có nhiu bn Hàn Quc không?

 

나를 사랑하나요?

Em yêu anh không?

 

주말에 재미있게 보내셨나요?

Cui tun bn vui ch ?

 

지금 어디에 가나요

Bây giờ đi đâu à?

 

잠시 얘기할 시간이 있나요?

Anh có thời gian nói chuyện một chút không?

 

점심은 먹었나요? 

Anh đã ăn cơm chưa?

 

비빔밥이 맛있었나요?

Món cơm trộn có ngon không?

 

새로  집이 넓은가요? 

Nhà mới mua có rộng không?

 

한국어 공부가 힘든가요?

Học tiếng Hàn có mệt không?

 

어제 만난 사람은 한국 사람인가요?

Người anh gặp hôm qua là người Hàn Quốc hả?

 

A: 오늘 시간이 있나요?

B: 있는데  그러세요?

A: Hôm nay bn có thi gian không?

B: Vâng, tôi có thi gian nhưng sao bn hi thế?
 

A: 요즘 바쁜가요?

B: 아니요그렇게 많이 바쁘지 않아요

A: Do này bn bn không?

B: Không, tôi không bn lm.

 

A:   어머님이 언제 서울에 오시나요

B: 다음 주에 오실 거예요.

A: Dane này, khi nào m bn lên Seoul?

B: M tôi s đến vào tun ti.

 

A:  시에 집에서 출발할 건가요

B조금 이따가  거예요.

A: My gi th bn ri nhà?

B: Lát na tôi s ri nhà.

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -