logo
donate

Ngữ pháp Trung cấp -다 보니

1. Tìm hiểu ngữ pháp -다 보니

Cấu trúc này diễn tả người nói phát hiện điều gì mới hay tình huống mới xảy ra  sau khi thực hiện hành động nào đó liên tục trong quá khứ. 다trong  -다 보니 là hình thwusc rút gọn của -다가diễn tả một hành động chen ngang khi một hành động khác đang xảy ra.-보니 là hình thức rút gọn của  보다và -(으) 니까, diễn tả sự phát hiện hoặc kết quả. Do đó, có thể sử dụng cả hai hình thức -다가 보니까 và -다 보니까 với ý nghĩa tương đương.

-다 보니

V

-다 보니

만나다

먹다

만나다 보니

먹다 보니

 

자꾸 먹다 보니 이젠 매운 음식도 잘 먹게 되었어요.

Cứ ăn thường xuyên đồ cay nên bây giờ tôi đã ăn được đồ cay.

 

오랜만에 만난 친구랑 이야기하다 보니 어느새 12시가 넘었더라고요.

Lâu rồi mới nói chuyện với bạn, bỗng thấy hơn 12h rồi.

 

 경제 신문을 매일 읽다가 보니까자연스럽게 경제에 대해 잘 알게 되었어요.

Sau khi đọc báo kinh tế hàng ngày, tôi dần thấy hiểu biết nhiều về hinh tế.

 

가: 집이 엉망이구나.

Nhà bừa bộn quá.

나: 혼자 살다 보니 집 정리를 잘 안 하게 돼요.

Sống một mình nên tôi (quen) không dọn dẹp nhà cửa.

 

가: 자야 씨는 양강 씨를 싫어하지 않았어요?

Jaya à bạn không thích Yang Gang à?

나: 처음엔 싫어했는데 매일 같이 일하다 보니 양강 씨의 좋은 점이 보이더라고요.

Lúc đầu thì không thích nhưng hàng ngày làm việc cùng thì thấy YangGang có điểm tốt.

 

2. Tìm hiểu thêm về ngữ pháp -다 보니

Khi tính từ hoặc 이다đứng trước -다 보니thì mệnh đề trước diễn tả lý do cho kết quả ở mệnh đề sau.

그 일이 워낙 중요하다 보니 혼자 결정할 수 없었어요.

Công việc này vốn dĩ quan trọng nên tôi không thể tự quyết định được.

대통령은 한 나라의 대표이다 보니 경호하는 사람들이 많을 수밖에 없어요.

Tổng thống là người đại diện cho một quốc fia nên không thể không có nhiều người bảo vệ được.

 

3. So sánh ngữ pháp -다 보니

-고보니

—다 보니

(1) Xảy ra sau khi hành động nào kết thúc.

 선생님의 설명을 듣고보늬 이해가 되었다.

Câu này nghĩa là người nói đã hiểu lời giải thích của cô giáo sau khi nghe cô giáo giảng bài xong.

(1) Xảy ra trong khi hành động vẫn đang tiếp diễn.

 선생님의 설명을 듣다 보니 이해가 되었다.

Câu này nghĩa là người nói hiểu lời giải thích của cô giáo trong khi vẫn đang nghe cô giáo giảng bài.

(2) Ngụ ý sau khi hành động xảy ra một lần.

 그 사람을 만나고 보니 괜찮은 사람 같았어요.

Câu này nghĩa là người nói nhận ra người này là người tốt sau khi gặp người này một lần.

(2) Ngụ ý sau khi hành động xảy ra nhiều lần.

 그 사람을 만나다 보니 사랑하게 되 었어요.

Câu này nghĩa là người nói đã yêu người này sau khi gặp người này nhiều lần.

(3) Mệnh đề sau bao gồm thông tin mới hoặc thông tin không ngờ đến.

 아기를 안고 보니 생각보다 무겁지 않았어요,

Câu này nghĩa là trước khi bế người nói nghĩ em bé không nặng, nhưng hóa ra lại nặng hơn so với suy nghĩ trước đó.

(3) Mệnh đề sau bao gồm thông tin mới phát hiện hoặc trạng thái đã trở nên như thế nào đó, do kết quả của hành động xảy ra ở mệnh đề trước.

 아기를 안다 보니 허리가 안 좋아졌어요.

Câu này nghĩa là người nói thấy đau lưng do kết quả của việc bế em bé liên tục.