Tiếp từ 스럽다gắn vào danh từ với nghĩa có cảm giác hoặc tính chất giống như danh từ đó.
스럽다 | |||
|
스럽다 |
사랑 바보 |
사랑스럽다 바보스럽다 |
•마이클 씨는 여자 친구의 얼굴을 사랑스럽다는 듯이 바라보았습니다.
Michael nhìn bạn gái một cách trìu mến.
•그렇게 하는 것은 바보스러운 행동입니다.
Cứ hành động như thế thì thật ngốc nghếch.
•제 친구는 언제나 가족에 대해 자랑스럽게 말해요.
Bạn tôi thường nói chuyện về gia đình bạn ấy một cách tự hào.
가: 자야 씨, 웬일로 오늘 치마를 입었어요?
Jaya à, sao hôm nay bạn mặc váy vậy?
나: 조금 여성스러워 보이고 싶어서요. 그동안 바지 만 입 었더 니 사람들이 저를 남자로 알더라고요.
Tôi muốn trông nữ tính một chút. Bấy lâu nay tôi mặc quần nên mọi người nghĩ tôi như con trai.
가: 양강 씨의 올해 소원은 뭐예요?
Yang Gang năm nay bạn mong muốn điều gì?
나: 올해는 한국 사람들과 한국어로 자연스럽게 이야기를 할 수 있게 되면 좋겠어요.
Năm nay tôi muốn có thể nói tiếng Hàn Quốc một cách tự nhiên với người Hàn Quốc.
Tiếp từ 롭다có ý nghĩa gần tương đương 스럽다' tuy nhiên khác nhau như sau:
스럽다 |
롭다 |
|
의미 |
Diễn tả cảm giác hoặc tính chất giống như danh từ đứng trước. |
Diễn tả lượng vừa đủ của tính chất và chỉ kết hợp với danh từ không có phụ âm dưới. |
예 |
사랑스럽다,바보스럽다,여성스럽다, 걱정스럽다, 자랑스럽다 ... |
명예롭다, 신비롭다, 자유롭다, 풍요롭다, 향기롭다 ... |
예문 |
• 그 동굴은 정말 신비스럽습니다. Cái hang đó huyền bí lắm. Câu này có nghĩa là “cái hang trông có vẻ huyền bí “ |
• 그 동굴은 정말 신비롭습니다. Cái hang đó huyền bí lắm. Câu này có nghĩa là “cái hang thực sự huyền bí” |