머리(를) 굴리다vắt óc
예: 문제를 풀기위해 머리를 굴려야 했어요.
Tôi phải vắt óc để giải quyết vấn đề này.
머리(를) 싸다 / 싸매다 vắt óc, dốc sức
예: 회사의 새로운 프로젝트를 위해 머리를 싸매고 있어요.
Tôi đang dốc sức cho dự án mới của công ty.
머리가 (잘) 돌아가다đầu óc linh hoạt
예: 아침에 커피를 마시면 머리가 잘 돌아가요.
Khi uống cà phê buổi sáng, đầu óc của tôi rất linh hoạt.
머리가 무겁다 nặng đầu, nặng nề
예: 일이 너무 많아서 머리가 무거워요.
Có quá nhiều việc nên tôi cảm thấy đầu óc nặng nề.
머리에 새겨 넣다khắc ghi
예: 선생님께서 해주신 충고를 머리에 새겨 넣었어요.
Tôi đã khắc ghi lời khuyên của thầy cô vào đầu.
머리 모으다 chụm đầu, thu thập ý kiến
예: 이번 회의에서 모두가 머리를 모아 좋은 아이디어를 내자.
Trong cuộc họp lần này, mọi người hãy cùng chụm đầu đưa ra ý kiến hay.