logo
donate

Quán dụng ngữ tiếng Hàn liên quan đến từ "간"

간에 기별도  간다 chẳng bõ dính răng

음식이 너무 적어서 간에 기별도  가네.

→ Đồ ăn ít quá, chẳng bõ dính răng.

 

간이 떨어질 뻔하다 ngạc nhiên, sửng sốt

갑자기 뒤에서  소리가 나서 간이 떨어질 뻔했어요.

→ Bỗng nhiên nghe tiếng động lớn từ phía sau, tôi giật mình suýt rớt tim.

 

간이 부었다 to gan, không sợ gì

: 친구는 정말 간이 부었어상사한테도 대드는  !

→ Cậu ấy thật là to gan. Dám cãi cả sếp luôn!

 

간이 서늘하다 rùng mình, rất ngạc nhiên

갑자기 뱀이 나타나서 간이 서늘했어요.

→ Con rắn đột ngột xuất hiện khiến tôi rùng mình.

 

간이 콩알만 해지다 nhát gan

어두운 골목에서 이상한 사람이 따라와서 간이 콩알만 해졌어요.

→ Đi trong ngõ tối mà bị người lạ đi theo, tôi nhát gan run lẩy bẩy.

 

간이 크다 gan dạ, to gan

 사람은 정말 간이 커서 위험한 일도 서슴지 않고 .

→ Anh ấy thực sự gan dạ, không hề do dự làm cả những việc nguy hiểm.