logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề nghệ thuật

Các loại hình nghệ thuật:

회화 hội họa

조각 điêu khắc

건축 kiến trúc

음악 âm nhạc

무용 múa

연극 kịch

영화 phim ảnh

사진 nhiếp ảnh

공예 thủ công mỹ nghệ

문학 văn học

Các thuật ngữ nghệ thuật:

예술가 nghệ sĩ

작품 tác phẩm

스타일 phong cách

기법 kỹ thuật

표현 biểu hiện

감동 cảm động

창의성 sáng tạo

감상thưởng thức

비평 phê bình

역사 lịch sử

Các địa điểm nghệ thuật:

미술관 bảo tàng mỹ thuật

전시관 phòng triển lãm

극장 nhà hát

콘서트홀 phòng hòa nhạc

영화관 rạp chiếu phim

Các hoạt động nghệ thuật:

그리다 vẽ

새기다 điêu khắc

짓다 xây dựng

연주하다 biểu diễn

춤추다 múa

연기하다 diễn xuất

감상하다 thưởng thức

비평하다 phê bình

학습하다 học tập

Một số từ vựng khác:

예술적 nghệ thuật

아름다운 đẹp

흥미로운 thú vị

감탄스러운 ấn tượng

영감 cảm hứng

상상력 tưởng tượng

문화 văn hóa

전통 truyền thống

창작 sáng tác