logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề văn hóa đại chúng

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

발라드

Nhạc ballad

2

댄스

Nhạc dance

3

힙합

Nhạc hip hop

4

트로트

Nhạc trot

5

Nhạc rock

6

인디

Nhạc indie

7

클래식

Nhạc cổ điển

8

작곡가

Nhạc sĩ

9

작사가

Lyricist

10

프로듀서

Producer

11

가수

Ca sĩ

12

밴드

Ban nhạc

13

랩퍼

Rapper

14

데뷔

Debut

15

컴백

Comeback

16

앨범

Album

17

타이틀곡

Ca khúc chủ đề

18

뮤직비디오

MV

19

엠넷

Mnet

20

인기가요

Inkigayo

21

음악 방송

Chương trình âm nhạc

22

콘서트

Buổi hòa nhạc

23

팬미팅

Fanmeeting

24

드라마

Phim truyền hình

25

영화

Phim điện ảnh

26

로맨스

Lãng mạn

27

코미디

Hài hước

28

액션

Hành động

29

스릴러

Hồi hộp

30

공포

Kinh dị

31

판타지

Giả tưởng

32

역사

Lịch sử

33

다큐멘터리

Phim tài liệu

34

감독

Đạo diễn

35

배우

Diễn viên

36

각본

Kịch bản

37

촬영

Quay phim

38

편집

Dựng phim

39

음악

Âm nhạc

40

개봉

Khởi chiếu