칼 dao
도마 thớt
주걱 muôi, thìa gỗ
거품기 phới lồng
믹싱볼 bát trộn
프라이팬 chảo
냄비 nồi
강판 dụng cụ bào
집게 kẹp gắp
국자 muôi, vá
체 rây lọc
주전자 ấm đun nước
후추분쇄기 máy xay tiêu
계량컵 cốc đong
계량스푼 thìa đong
압력솥 nồi áp suất
오븐 lò nướng
토스터기 máy nướng bánh mì
전기밥솥 nồi cơm điện
믹서기 máy xay sinh tố
거름망 lưới lọc, rây lọc
얼음틀 khay đá
주방장갑 găng tay bếp
포일 giấy bạc
랩 màng bọc thực phẩm
반죽기 máy nhồi bột
절구 cối giã
밀대 cây cán bột
칼갈이 đá mài dao