logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về Dưỡng da (Skincare)

Loại da:

건성피부 da khô

지성피부 da nhờn

복합성피부 da hỗn hợp

민감성피부 da nhạy cảm

정상피부 da thường

Vấn đề da:

여드름 mụn trứng cá

곰보 mặt rỗ

주름 nếp nhăn

시미 nám da

검은색소침착 tăng sắc tố da

칙칙한 피부 da xỉn màu

Các bước dưỡng da:

클렌징 tẩy trang

세안 rửa mặt

토너 nước hoa hồng

에센스 tinh chất

로션 sữa dưỡng

크림 kem dưỡng

마스크 mặt nạ

선크림 kem chống nắng

Sản phẩm dưỡng da:

클렌징 오일 dầu tẩy trang

클렌징  sữa rửa mặt dạng bọt

클렌징  sữa rửa mặt dạng gel

토너 패드 miếng bông tẩy trang

에센스 스프레이 xịt khoáng

아침 크림 kem dưỡng da buổi sáng

 크림 kem dưỡng da buổi tối

아이크림 kem dưỡng da mắt

립밤 son dưỡng môi

스크럽 tẩy da chết

Động từ:

씻다 rửa

발라주다 thoa

펴다 thoa đều

흡수되다 hấp thụ

Thành phần dưỡng da:

히알루론산 Hyaluronic acid

니아시나미드 Niacinamide

비타민 Vitamin C

콜라겐 Collagen

레티놀 Retinol

티트리 오일 dầu cây trà

Công dụng:

미백 dưỡng trắng

보습 dưỡng ẩm

안티에이징 chống lão hóa

진정 làm dịu da

수분기름균형 cân bằng độ ẩm và dầu

피부탄력개선 cải thiện độ đàn hồi da

혈관강화 tăng cường mạch máu

자외선 차단 chống nắng