BIỂU HIỆN: 바가지를 쓰다
Nghĩa đen:
"Đội gáo nước" (바가지: gáo múc nước).
Nghĩa bóng:
Bị chặt chém, bị mua với giá cao hơn bình thường.
Ví dụ:
시장에 갔는데 외국인이라서 바가지를 썼어요.
Tôi đi chợ, vì là người nước ngoài nên bị chặt chém.
휴가철에 호텔 예약을 잘못하면 바가지를 쓸 수 있어요.
Vào mùa du lịch, nếu không đặt phòng khách sạn cẩn thận, bạn có thể bị chém giá.
관광지에서 물건을 샀는데바가지를쓴것같아요.
Tôi mua đồ ở khu du lịch và hình như bị chặt chém.
택시를 탔는데 바가지를쓴줄몰랐어요.
Tôi đi taxi mà không biết mình bị tính giá cao.
이 식당에서는 외국인 관광객에게 바가지를 씌우는 것 같아요.
Nhà hàng này có vẻ chặt chém khách du lịch nước ngoài.
큰 마트에서는 바가지를 쓸걱정이 없어요.
Ở siêu thị lớn thì không lo bị chặt chém.
인터넷에서 옷을 샀는데 가격을 보니 바가지를 쓴 것 같아요.
Tôi mua quần áo trên mạng, nhìn giá thì thấy hình như bị hớ.