logo
donate

Biểu hiện tiếng Hàn người bản ngữ hay sử dụng - Phần 1

1. 핸드폰이 갑자기 꺼졌어요.

Điện thoại của tôi bị sập nguồn rồi. 

 끄다

Tắt

꺼지다

Bị/ được tắt

켜다

Bật

켜지다

Được bật

MỞ RỘNG:

게임하는데 핸드폰이 저절로 (/갑자기) 꺼졌어요.

Tôi đang chơi game thì điện thoại tự (/đột nhiên) sập nguồn.

핸드폰이 요즘 자꾸 저절로 꺼져요.

Điện thoại tôi dạo này cứ hay tự sập nguồn.

핸드폰이 꺼졌다가 켜졌어요.

Điện thoại bị sập nguồn rồi tự lên.

 

2. 핸드폰이 갑자기 먹통됐어요.

Điện thoại bị đơ rồi/ bị treo rồi.

•먹통이다

 Bị treo, bị đơ

(Vật không thể hoạt động bình thường)

•먹통되다

•멈추다

Bị ngừng lại, bị đơ

MỞ RỘNG:

핸드폰이 먹통이에요.

Điện thoại bị đơ rồi/ bị treo rồi.

핸드폰 (화면)이 갑자기 멈췄어요.

Điện thoại (màn hình) đột nhiên bị đơ rồi.

 

3. 핸드폰이 갑자기 멈추면 재부팅을 해 보세요.

Nếu đột nhiên điện thoại bị đơ thì hãy thử khởi động lại thử xem.

재부팅하다

 Khởi động lại

•재부팅되다

 Được khởi động lại

•리스타트

 Khởi động

MỞ RỘNG:

핸드폰이 갑자기 멈추면 껐다가 다시 켜 보세요.

Nếu điện thoại đột nhiên bị đơ thì hãy tử tắt đi rồi bật lại xem.

핸드폰 전원이 갑자기 꺼지고 재부팅됐어요.

Điện thoại đột nhiên bị sập nguồn rồi tự khởi động lại.

쓰다가 갑자기 컴퓨터가 재부팅됐어요.  

Tôi đang dùng thì đột nhiên máy tính bị khởi động lại.

 

4. 핸드폰 화면이 안 나와요. 

Màn hình điện thoại không lên.

핸드폰 화면이 검게 나와요.

Màn hình điện thoại bị đen/ không lên.

 

5. 핸드폰을 떨어뜨렸더니 화면이 바로 나가네요

. Tôi đánh rơi điện thoại thôi mà màn hình đã hỏng luôn rồi.

화면

액정 (LCD)

•화면이 나가다/ 고장나다/ 안 나오다 

 Màn hình điện thoại bị hỏng.

•액정이 나가다/ 고장나다/ 안 나오다

 

6. 핸드폰 화면이 맛이 갔네요.

Màn hình điện thoại của tôi bị hỏng rồi.

맛이 가다: Trạng thái, hành vi của vật hoặc người nào đó không bình thường.(Tiếng lóng – chỉ sử dụng với bạn bè thân thiết.)

MỞ RỘNG:

이거 먹지 마세요. 맛이 갔어요.

Đừng ăn cái này. Bị thiu rồi/ bị hỏng rồi.

선크림을 안 발라서 피부가 완전히 맛이 갔어요. (= 안 좋아졌어요/ 피부가 상했어요.)

Tôi không bôi kem chống nắng nên da bị cháy nắng rồi.  

그 사람 완전 맛이 갔어요.

Anh ta điên rồi.

컴퓨터가 맛이 갔어요 

Máy tính bị hỏng rồi.

 

7. 헤어드라이어가 바닥에/ 땅에 떨어져 고장났어.

Máy sấy tóc bị rơi xuống đất nên bị hỏng rồi.

헤어드라이어를 땅에 떨어뜨려서 고장났어요.

Tôi làm rơi máy sấy tóc xuống đất nên bị hỏng rồi.  

 

8. 핸드폰을 떨어뜨려서 화면이 완전히 깨졌어요.

Tôi làm rơi điện thoại nên màn hình bị vỡ luôn rồi.

MỞ RỘNG:

화면이 부서졌어요. (부서지다)

Màn hình điện thoại bị vỡ tan rồi.

핸드폰의 화면이 완전히 박살 났어요.

Màn hình điện thoại bị vỡ vụn rồi.

떨어지다

  떨어뜨리다 = 떨어트리다

       Bị rơi xuống

      Làm rơi xuống

터지다

   터뜨리다 = 터트리다

      Bị rách, bị vỡ, bị thủng, bị nổ

   Làm rách, làm vỡ, làm thủng, làm nổ

망가지다

망가뜨리다 = 망가트리다

    Bị phá hỏng, bị hư hại

    Phá hỏng, làm hư hại

 

깨지다

  깨뜨리다 = 깨트리다

Bị vỡ

   Làm vỡ

넘어지다

   넘어뜨리다 = 넘어트리다

Bị vấp ngã, bị đổ (do vướng vào vật gì đó)

 Xô ngã, làm đổ

쓰러지다

   쓰러뜨리다 = 쓰러트리다

   Bị ngã, bị ngất, bị đổ (mất cân bằng)

 Làm ngã, quật đổ.

무너지다 (Cầu, tòa nhà)

무너뜨리다 = 무너트리다

    Bị sụp đổ, bị tan vỡ, bị đổ vỡ,

Bị ngã khụy

Làm sụp đổ, làm tan vỡ, làm ngã khụy

 

빠지다 (.중독됐다.)

  빠뜨리다 =  빠트리다

  Bị rơi vào ... (nước, tình cảnh)

Làm rơi vào, khiến rơi vào ...

퍼지다

퍼뜨리다 = 퍼트리다

§Bị lan rộng ra, bị phình to ra

 Làm cho lan rộng ra, làm phình to ra

부러지다

부러뜨리다 =  부러트리다

Bị gãy

Làm gãy

 

9. 핸드폰을 자꾸 떨어뜨려서 화면 보호 필름을 붙였어요. ~

Tôi hay làm rơi điện thoại nên đã dán miếng dán màn hình rồi.

 

10. 투명 케이스를 씌웠는데 생각보다 이쁘고 좋네요.

Tôi đã dùng ốp điện thoại trong nhưng nó đẹp hơn tôi nghĩ.

 

      케이스를

끼다

 

 

Gài vào, đeo vào, gắn vào

씌우다

 

 

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -