➔ Màn hình điện thoại bị xước rồi.
~ 에 기스가 나다 |
Ở đâu đó bị xước |
기스가 잘 나다 |
Dễ bị xước |
흠집이 나다 |
Bị sứt, bị mẻ |
~에 금이 가다 |
Bị nứt |
MỞ RỘNG:
• 차에 기스가 몇 군데 났어요.
➔ Xe ô tô bị xước mấy chỗ.
• 제가 손톱으로 핸드폰 화면을 살짝 긁어버렸는데 기스가 났어요.
➔ Tôi lấy móng tay cào nhẹ vào màn hình điện thoại nhưng đã bị xước rồi.
• 휴대폰 화면에 흠집이 났어요.
➔ Màn hình điện thoại bị sứt. (/ xước sâu).
• 벽에 금이 갔어요.
➔ Tường bị nứt rồi.
➔ Tôi làm rơi điện thoại xuống nước nên điện thoại cứ phát ra âm thanh lạ.
~에서 소리가 나다 |
Phát ra âm thanh ở đâu đó. |
➔ Điện thoại có chống thấm nước không.
~방수팩 |
Túi chống thấm nước |
방진 |
Chống bụi |
방음 |
Chống âm, cách âm |
➔ Điện thoại tôi hết pin rồi.
Điện thoại hết pin |
배터리가 떨어지다 |
배터리가 다 되다
|
MỞ RỘNG:
• 배터리가 떨어졌어요.
➔ Điện thoại hết pin rồi.
• 배터리가 다 됐어요. ó 충전이 다 됐어요.
➔ Điện thoại hết pin rồi. ó Sạc đầy pin rồi.
• 핸드폰 배터리가 죽었어요. ó 배터리가 고장났어요.
➔ Điện thoại hết sạch pin rồi. ó Pin bị cháy rồi.
• 핸드폰 배터리가 거의 다 나가서 끊길지도 몰라요.
➔ Điện thoại tôi gần hết pin rồi nên không biết chừng là sẽ bị điện thoại sẽ bị ngắt.
• 핸드폰 배터리가 얼마 없어요.
➔ Điện thoại không còn mấy pin.
• 핸드폰 배터리가 나가서 이제야 (문자를) 봤어.
➔ Điện thoại mình bị hết pin nên bây giờ mình mới đọc được tin nhắn.
• 어제 답 못 해줘서 미안해요. 핸드폰 배터리가 나가서 꺼져 있었어요.
➔ Xin lỗi hôm qua mình không trả lời tin nhắn được. Điện thoại mình bị hết pin nên (lúc đó đã đang) bị sập nguồn.
• 핸드폰 충전하는 것을 까먹어서 핸드폰이 꺼졌어요. (배터리가 나갔어요).
➔ Tôi quên không sạc điện thoại nên điện thoại bị sập nguồn. (điện thoại bị hết pin).
➔ Máy tính cũ quá rồi nên rất chậm và pin cũng chai hết rồi.
• 핸드폰 배터리가 다 닳았어요.
Pin điện thoại chai hết rồi.
➔ Không phải là cậu cúp máy trước hả?
➔ Anh có sạc điện thoại không?
외장 배터리 |
Sạc dự phòng |
무선 충전기 |
Sạc không dây |
• 충전기 있어요? 충전기 가져오는 걸 잊어버렸어요.
➔ Anh có sạc không? Tôi quên không đem sạc theo rồi.
➔ Điện thoại sạc không vào điện
➔ Anh cắm giúp tôi cái sạc.
• 충전하지 않을 땐 빼야 돼요. 꽂아두면 안 돼요.
➔ Khi không sạc thì phải rút sạc ra. Đừng cắm để đó.
전원선 |
|
스위치 |
|
건전지 |
|
단추형 건전지 |
|
콘센트 |
|
플러그 |
전원선을 꽂다 |
전원선을 빼다 |
Cắm dây điện |
Rút dây điện |
전원을 켜다 |
전원을 끄다 |
Bật nguồn điện |
Tắt nguồn điện |
플러그를 꽂다 |
플러그를 빼다 |
Cắm phích cắm |
Rút phích cắm |
➔ Điện thoại không lên nguồn.
= 전원이 안 들어와요.
➔ Điện không vào. (Điện thoại không lên nguồn)
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -