logo
donate

Biểu hiện tiếng Hàn người bản ngữ hay sử dụng - Phần 4

31. 와이파이가 안 떠요.

Không hiện Wifi

 

32. 컴퓨터가 바이러스에 걸려서 데이터가 날아갔어요.

Máy tính bị nhiễm virus nên mất hết dữ liệu rồi.

바이러스에 걸리다 (전염되다): Bị nhiễm virus

컴퓨터가 바이러스에 걸린 것 같아요. 고쳐주세요.

  Hình như máy tính bị nhiễm virus rồi thì phải. Anh diệt virus giúp tôi với.

 

33. 어떤 백신 프로그램 써요?

Anh dùng phần mềm diệt virus nào?

어떤 백신 프로그램이 좋아요? Phầm mềm diệt virus nào tốt?

 

34. 노트북/ 컴퓨터에 커피를 쏟아서 망가졌어요.

Tôi làm đổ cà phê vào máy tính nên máy tính bị hỏng rồi.

쏟다 = 엎지르다: Làm đổ, làm tràn ...

망가지다 = 고장나다 : Hỏng

 

35. 핸드폰이 고장 나서 수리 맡겼어요.

Điện thoại bị hỏng nên tôi đem đi sửa rồi.

=  핸드폰이 고장나서 AS 센터로 수리보냈어요.

Điện thoại bị hỏng nên tôi gửi đến trung tâm bảo hành để sửa rồi.

 

36. 세탁기 작동이 안 돼요. 사람을 불러야겠어요.

Máy giặt không chạy (hoạt động). Chắc phải gọi thợ mới được. 

사람을 불러야겠어요. = 기사를 불러야겠어요. 

MỞ RỘNG: 

세탁기가 이상해요. 탈수가 안돼요.

Máy giặt lạ quá. Không vắt khô được.

카드키가 안 돼요./ 작동이 안 돼요.

Thẻ khóa bị lỗi rồi. /Thẻ khóa không dùng được.

에어컨 작동이 안 돼요.

Điều hòa không chạy.

TV 리모컨이 작동이 안 돼요.

Điều khiển TV không hoạt động.

 

37. 변기가 막혔어요.

Bồn cầu bị tắc rồi.

변기를 뚫다

Thông bồn cầu

뚫어뻥

Gậy thông bồn cầu

 

38. 온수가 안 나와요.

Không ra nước nóng.

온수기

Bình nước nóng

물이 안 나와요.

Nước không chảy ra

 

39. 화장실 천장에서 물이 계속 새요.

Trần nhà vệ sinh cứ bị rỉ nước. 

파이프에서 물이 새요.

Ống nước bị rỉ nước. 

 

40. 전등 몇 개가 나갔어요. 

Bóng đèn bị hỏng mấy cái rồi. 

불이 안 켜져요.

Bóng đèn không lên

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -