➔ Không hiện Wifi
➔ Máy tính bị nhiễm virus nên mất hết dữ liệu rồi.
● 바이러스에 걸리다 (전염되다): Bị nhiễm virus
● 컴퓨터가 바이러스에 걸린 것 같아요. 고쳐주세요.
➔ Hình như máy tính bị nhiễm virus rồi thì phải. Anh diệt virus giúp tôi với.
➔ Anh dùng phần mềm diệt virus nào?
● 어떤 백신 프로그램이 좋아요? Phầm mềm diệt virus nào tốt?
➔ Tôi làm đổ cà phê vào máy tính nên máy tính bị hỏng rồi.
● 쏟다 = 엎지르다: Làm đổ, làm tràn ...
● 망가지다 = 고장나다 : Hỏng
➔ Điện thoại bị hỏng nên tôi đem đi sửa rồi.
= 핸드폰이 고장나서 AS 센터로 수리보냈어요.
➔ Điện thoại bị hỏng nên tôi gửi đến trung tâm bảo hành để sửa rồi.
➔ Máy giặt không chạy (hoạt động). Chắc phải gọi thợ mới được.
● 사람을 불러야겠어요. = 기사를 불러야겠어요.
MỞ RỘNG:
● 세탁기가 이상해요. 탈수가 안돼요.
➔ Máy giặt lạ quá. Không vắt khô được.
● 카드키가 안 돼요./ 작동이 안 돼요.
➔ Thẻ khóa bị lỗi rồi. /Thẻ khóa không dùng được.
● 에어컨 작동이 안 돼요.
➔ Điều hòa không chạy.
● TV 리모컨이 작동이 안 돼요.
➔ Điều khiển TV không hoạt động.
➔ Bồn cầu bị tắc rồi.
변기를 뚫다 |
Thông bồn cầu |
뚫어뻥 |
Gậy thông bồn cầu |
➔ Không ra nước nóng.
온수기 |
Bình nước nóng |
물이 안 나와요. |
Nước không chảy ra |
➔ Trần nhà vệ sinh cứ bị rỉ nước.
● 파이프에서 물이 새요.
➔ Ống nước bị rỉ nước.
➔ Bóng đèn bị hỏng mấy cái rồi.
불이 안 켜져요. |
Bóng đèn không lên |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -