logo
donate

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Ngữ pháp Danh từ + 이/가 아니다

1. Đuôi câu trần thuật dạng thân mật với Ngữ pháp Danh từ + 이/가 아니다

 

CHỦ NGỮ + DANH TỪ 이/가 + 아니에요.

 

Danh từ có patchim+이 아니에요.

Danh từ không có patchim+가 아니에요. 

VÍ DỤ

- 이분은 우리 선생님이 아니에요. Vị này không phải là giáo viên của tôi.

- 한국 사람이 아니에요. (Tôi) không phải là người Hàn Quốc.

- 제가 아니에요 / 저 아나에요. Không phải tôi.

- (여기는) 회의실이 아니에요.  Đây không phải là phòng họp.

- (여기는) 우리 학교가 아니에요.Đây không phải là trường tôi.

 

2. Chia đuôi câu trần thuật dạng trang trọng với Ngữ pháp Danh từ + 이/가 아니다

 

CHỦ NGỮ + DANH TỪ + 이/가 + 아닙니다. 

  

Ví dụ 1:

- (저는) 학생이 아닙니다. Tôi không phải là học sinh.

- 제가 아닙니다/ 저 아닙니다. Không phải tôi.

- (여기는) 회의실이 아닙니다.  Đây không phải là phòng họp.

- (여기는) 우리 학교가 아닙니다.  Đây không phải là trường tôi.

 

3. Chia đuôi câu dạng nghi vấn với Ngữ pháp Danh từ + 이/가 아니다

 

DANH TỪ 이/가+ 아니에요?

DANH TỪ 이/가 + 아닙니까?

S không phải là N à?/ạ?

 

Ví dụ 1:

- (그 사람은) 한국 사람이 아니에요? Anh ấy không phải là người Hàn Quốc ạ?

- (그 사람은) 한국 사람이 아닙니까? Anh ấy không phải là người Hàn Quốc ạ?

→ 아니에요, 한국 사람이 아니에요.  Không, (Tôi/anh ấy) không phải là người Hàn Quốc.

 

4. Thực hành chủ đề Ngữ pháp Danh từ 이/가 아니다

1. Bạn không phải là sinh viên ạ? (대학생)

→ 대학생이 아니에요?

2. Anh ấy không phải là bạn trai của tôi (제 남자친구)

→ 제 남자친구가 아니에요.  그냥 친구예요.

3. (Em ấy) không phải em ruột của tôi. (Em ấy) chỉ là người em quen biết. (친동생 / 아는 동생/ 친한 동생)

→ 제 친동생이 아니에요. 그냥 아는 동생이에요.

4. Anh không phải là giáo viên tiếng Hàn ạ?

→ 한국어 선생님이 아니세요?  

5. Đây không phải là từ điển Hàn – Việt. Đây là từ điển Việt – Hàn (한-베 사전)

→ 이게 한-베 사전이 아니에요. 베-한 사전이에요.

6. Đây là không phải là sữa tươi. Đây là sữa đặc.  (우유 / 연유)

→ 우유가 아니에요. 연유예요.

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -