Sử dụng cấu trúc này để diễn tả cái gì mặc dù không phải sự lựa chọn hàng đầu, nhưng cũng tạm được coi như là sự lựa chọn thứ hai. Cũng có thể sử dụng cấu trúc này khi người nói ngụ ý sự lựa chọn đặc biệt nào trong đầu.
(이) 나 | |||
N |
(이)나 |
영화 책 |
영화나 책이나 |
•할 일도 없는데 산책이나 할까?
Chúng ta chẳng có gì để làm, đi dạo hay làm gì đó đi?
•돈이 부족하니까 카페라때 대신에 아메리카노나 마셔야겠어요.
Tôi thiếu tiền nên thay vì uống café latte thì chúng ta uống Americano đi.
•오늘 오후에 시간 있으면 인사동에나 갑시다.
Nếu chiều hôm nay có thời gian thì chúng ta đi Insadong hay nơi nào đó đi.
가: 아키라 씨, 정말 오랜만이에요.
Akira, lâu rồi không gặp.
나: 그러네요. 오래만이에요. 우리 오랜만에 만났는 데 차나 한 잔 마시면서 이야기할까요?
Đúng thế. Lâu quá rồi. Chúng ta lâu rồi mới gặp nhau vừa uống trà hay gì đó nói chuyện nhé?
가: 엄마, 친구하고 놀고 올게요.
Mẹ ơi, con đi chơi với bạn đây.
나: 이제 그만 놀고 책이나 좀 읽어.
Con đừng chơi nữa mà đọc sách hay cái gì đó đi.
1. Khi gắn danh từ chỉ thời gian thì sử dụng 에나trong khi danh từ chỉ nơi chốn sử dụng (이)나
• 오후에는 조금바쁘니까 이따 저녁에나 만납시다.
• 미국은 너무 머니까 가까운 일본에나 다녀오자.
= 미국은 너무 머니까 가까운 일본이나 다녀오자.
2. (이)나không kết hợp với hình thức quá khứ. Thêm vào đó, đuôi câu ở hình thức mệnh lệnh hay thỉnh dụ sẽ tự nhiên hơn.
• 여행이나 했어요. (x)
→ 여행이나 합시다. (o)
→ 여행이나 할까요? (O)
3. Có thể sử dụng cấu trúc này ở đuôi câu diễn tả ý chí hoặc kế hoạch thì mới tự nhiên.
• (저는) 여행이나 해요. (X)
→ (저는) 여행이나 할래요. (O)
• (저는) 여행이나 하고 싶어요. (X)
→ (저는) 여행이나 하려고 해요. (O)
SO SÁNH
Cấu trúc này có nhiều nét nghĩa như mô tả dưới đây. Cần lưu ý để tránh nhầm lẫn.
(1). Sử dụng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều vật.
• 저는 돈이 있으면 책이나 CD 사는 것을 좋아합니다.
Tôi thích mua sách hoặc CD nếu tôi có tiền.
(2). Sử dụng để diễn tả số lượng vượt xa so với suy nghĩ.
• 배가 고파서 밥을 3그릇이나 먹 었어요.
Tôi đói nên đã ăn tận 3 bát cơm.
(3). Sử dụng để diễn tả sự lựa chọn nào đó không phải là tốt nhất nhưng cũng tạm được, coi như sự lựa chọn thứ hai.
• 우리 심심한데 영화나 봅시다.
Chán quá, chúng ta đi xem phim hoặc làm gì đó đi.