● 한국말은 어렵지만 재미있어요.
→ Tiếng Hàn Quốc khó nhưng thú vị.
● 형은 크지만 동생은 작아요.
→ Anh cao nhưng em thì thấp.
●하영 씨는 많이 먹지만 날씬해요.
→ Hayeong ăn nhiều nhưng (vẫn) thanh mảnh.
Gắn -지만 vào gốc động từ tính từ để diễn tả thông tin ở mệnh đề sau tương phản với mệnh đề trước, tương đương nghĩa tiếng Việt là ‘nhưng, tuy nhiên’. Hình thức quá khứ của -지만 là -았/었지만.
사다 + -지만 → 사지만 좋다 + -지만 → 좋지만
Hình thức nguyên thể |
-지만 |
Hình thức nguyên thể |
-지만 |
보다 |
보지만 |
슬프다 |
슬프지만 |
먹다 |
먹지만 |
배고프다 |
배고프지만 |
배우다 |
배우지만 |
작다 |
작지만 |
수영하다 |
수영하지만 |
편하다 |
편하지만 |
1)
A: 오늘 날씨가 어때요?
B: 바람이 불지만 춥지는 않아요.
A: Hôm nay thời tiết thế nào?
B: Có gió nhưng không lạnh.
2)
A: 요코 씨, 아파트가 어때요?
B: 작지만 깨끗해요.
A: Yoko à, căn hộ của bạn thế nào?
B: Nhỏ nhưng sạch sẽ.
3)
A: 댄 씨가 한국말을 잘해요?
A: Dane nói tiếng Hnaf Quốc giỏi không?
B: 네, 외국 사람이지만 한국말을 잘해요.
B: Có, anh ấy là người ngoại quốc nhưng nói tiếng Hàn Quốc giỏi.
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -