logo
donate

Ngữ pháp A/V-지만

1. A/V - 지만

한국말은 어렵지만 재미있어요.

→ Tiếng Hàn Quốc khó nhưng thú vị.

형은 크지만 동생은 작아요.

→ Anh cao nhưng em thì thấp.

하영 씨는 많이 먹지만 날씬해요.

→ Hayeong ăn nhiều nhưng (vẫn) thanh mảnh.

2. Tìm hiểu ngữ pháp A/V-지만

Gắn -지만 vào gốc động từ tính từ để diễn tả thông tin ở mệnh đề sau tương phản với mệnh đề trước, tương đương nghĩa tiếng Việt là ‘nhưng, tuy nhiên’. Hình thức quá khứ của  -지만 là -았/었지만.

사다 + -지만 → 사지만                                    좋다 + -지만 → 좋지만

 

Hình thức nguyên thể

-지만

Hình thức nguyên thể

-지만

보다

보지만

슬프다

슬프지만

먹다

먹지만

배고프다

배고프지만

배우다

배우지만

작다

작지만

수영하다

수영하지만

편하다

편하지만

 

3. Hội thoại sử dụng A/V-지만

1)

A: 오늘 날씨가 어때요?

B: 바람이 불지만 춥지는 않아요.

A: Hôm nay thời tiết thế nào?

B: Có gió nhưng không lạnh.

2)

A: 요코 씨, 아파트가 어때요?

B: 작지만 깨끗해요.

A: Yoko à, căn hộ của bạn thế nào?

B: Nhỏ nhưng sạch sẽ.

3)

A: 댄 씨가 한국말을 잘해요?

A: Dane nói tiếng Hnaf Quốc giỏi không?

B: 네, 외국 사람이지만 한국말을 잘해요. 

B: Có, anh ấy là người ngoại quốc nhưng nói tiếng Hàn Quốc giỏi.

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -