Dùng -(으)ㄹ게요 để quyết định hoặc hứa làm gì. Cấu trúc này còn diễn tả đơn thuần rằng người nói sẽ thực hiện hành động nào đó, tương đương nghĩa tiếng Việt là ‘sẽ’.
Cấu trúc này sử dụng nhiều trong văn nói giữa những người có mối quan hệ thân thiết.
Với gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ, sử dụng -ㄹ게요. Với gốc động từ kết thúc bằng phụ âm, sử dụng -을게요.
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ |
Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm |
가다 + - ㄹ 게요 → 갈게요. |
찾다 + - 을게요 → 찾을게요 |
Hình thức nguyên thể |
-ㄹ게요 |
Hình thức nguyên thể |
-을게요 |
오다 |
올게요 |
끊다 |
끊을게요 |
타다 |
탈게요 |
*듣다 |
들을게요 |
공부하다 |
공부할게요 |
*걷다 |
걸을게요 |
*열다 |
열게요 |
*돕다 |
도울게요 |
♛ Cấu trúc này chỉ kết hợp với động từ diễn tả ý chí của chủ ngữ.
● 오늘 오후에는 바람이 불게요. (x)
(Gió thổi không phải ý chí hay ý định .)
● 저는 이제부터 날씬할게요. (×)
(Không sử dụng với tính từ.)
♛ Chỉ dùng với ngôi thứ nhất.
●부디 씨가 저녁에 전화할게요. (x)
→부디 씨가 저녁에 진화할 거예요. (0)
Budi sẽ gọi điện vào buổi tối.
→ 제가 저녁에 전화할게요. (0)
Tôi sẽ gọi điện vào buổi tối.
♛ Không sử dụng cấu trúc này dưới dạng câu nghi vấn.
● 리라 씨, 이제 늦지 않을게요? (×)
→ 리라 씨, 이제 늦지 않을 거예요? (0)
Lila à, bạn sẽ không đi muộn nữa chứ?
VÍ DỤ:
● 제가 전화 받을게요.
➔ Tôi sẽ nghe điện thoại.
● 죄송합니다. 일이 있어서 먼저 갈게요.
➔ Xin lỗi, tôi có việc nên tôi (sẽ ) đi trước.
● 저녁에 전화할게요.
➔Tôi sẽ gọi điện cho bạn vào buổi tối.
Hội thoại 1:
A: 제 책 가지고 왔어요?
B: 미안해요. 잊어버렸어요. 내일은 꼭 가지고 올게요.
A: Bạn có mang sách của tôi đến không?
B: Xin lỗi, tôi quên rồi. Ngày mai nhất định tôi sẽ mang đến.
Hội thoại 2:
A: 에릭 씨. 카일리 씨의 이메일 주소 아세요?
B: 네, 알아요. 제가 종이에 써 드릴게요.
A: Eric à, bạn biết email của Kylie không ?
B: Tôi biết. Tôi sẽ viết ra giấy cho bạn.
Hội thoại 3:
A: 이거 너무 어려워요. 가르쳐 줄 수 있어요?
B: 그럼요. 제가 가르쳐 줄게요.
A: Cái này khó quá. Anh dạy cho tôi được không?
B: Đương nhiên rồi. Để tôi chỉ cho anh.
Hội thoại 4:
A: 민수 씨가 점심을 샀으니까 제가 커피를 살게요.
B: 고마워요. 잘 마실게요.
A: Anh Minso đã mời bữa trưa rồi nên để tôi mời cà phê.
B: Cảm ơn anh. Tôi sẽ uống ngon miệng.
Hội thoại 5:
A: 민수 씨. 이 서류를 팩스로 보내 주시겠어요?
B: 네. 바로 보내 드릴게요.
A: Anh Minso, anh có thể gửi tài liệu này qua fax cho tôi được không?
B: Vâng. Để tôi gửi ngay cho anh.
Hội thoại 6:
A: 이거 비밀이니까 다른 사람한테 이야기하면 안 돼요.
B: 알겠어요. 이야기 안 할게요.
A: Cái này là bí mật nên anh không được nói với người khác đâu.
B: Tôi biết rồi. Tôi sẽ không nói đâu.
Hội thoại 7:
A: 내일 일찍 일어나야 하니까 오늘 늦게 자면 안 돼요.
B: 네. 알겠어요. 오늘 늦게 안 잘게요.
A: Ngày mai phải dậy sớm nên hôm nay tôi không được ngủ muộn đâu.
B: Vâng. Tôi biết rồi. Hôm nay tôi sẽ không ngủ muộn đâu.
-(으)ㄹ게요 |
-(으)ㄹ 거예요 |
- Diễn tả ý định của bản thân, bị tác động bởi lời nói hoặc hành động của đối phương. A: 몸에 안 좋으니까 담배를 피우지 마세요. B: 네. 담배를 안 피올게요. (B quyết định nghe theo lời khuyên không hút thuốc sau khi nghe A nói. Nghĩa là, quyết định ‘không hút thuốc’ của B bị tác động bởi câu nói của A.) A: 그럼, 안녕히 가세요. B: 제가 밤에 전화할게요. (B dự định sẽ gọi điện cho A vào buổi tối sau khi nghe A nói tạm biệt.) |
- Diễn tả kết hoạch, ý định của bản thân, không bị tác động bởi lời nói hành động của đối phương. A: 이제부터 남해 인을 거에요. B: 잘 생각하셨어요. (A quyết tâm bỏ thuốc lá và hành động bỏ thuốc không liên quan gì đến suy nghĩ của B.) A: 그럼, 안녕히 가세요. B: 네. 제가 밤에 전화할 거예요. (B đã có ý định gọi điện cho A trước khi A thể hiện sự mong chờ điện thoại của B.) |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -