01. -는다고 해도
02. -더라도: Ngữ pháp cao cấp 더라도
03. -아/어 봤자: Ngữ pháp trung cấp -아/어 봤자
04. -아/어도: Ngữ pháp sơ cấp A/V-아/어도 (아무리 ...아/어도)
05. -으나 마나: Ngữ pháp trung cấp –(으)나 마나
06. -고도
07. -기는 하지만: Ngữ pháp trung cấp -기는 하지만
08. -는데도: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄴ/는데도
09. -는 셈이다: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄴ/는 셈이다
10. -는 편이다: Ngữ pháp trung cấp –(으)ㄴ/는 편이다
11. -을 만하다: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ 만하다
12. -을 정도로: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ 정도로
13. -다시피 하다
14. -은 감이 있다
15. -을 지경이다
16. -나 보다: Ngữ pháp trung cấp -나 보다/ -(으)ㄴ가 보다
17. -는 것 같다: Ngữ pháp sơ cấp A/V-(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 것 같다
18. -을 테니(까): Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ 테니까
19. -을까 봐(서): Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ까 봐
20. -는 모양이다: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄴ/는 모양이다
21. -을 리가 없다/있다
22. -는 듯하다
23. -을걸(요): Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ 걸요
24. -을 텐데: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ 텐데
25. -기(가) 무섭게
26. -다가: Ngữ pháp trung cấp -다가
27. -았/었더니: Ngữ pháp Trung cấp -았/었 더니
28. -자마자: Ngữ pháp sơ cấp V-자마자
29. -고 나서: Ngữ pháp sơ cấp V-고 나서
30. -고 보니(까): Ngữ pháp trung cấp -고 보니
31. -고서: Ngữ pháp trung cấp -고서
32. -고서야
33. -아/어서야
34. -았/었다가: Ngữ pháp trung cấp -았/었다가
35. 고자: Ngữ pháp trung cấp -고자
36. -게: Ngữ pháp trung cấp -게
37. -도록: Ngữ pháp trung cấp -도록
38. -을 겸 (-을 겸): Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ 겸
39. -기 위해(서): Ngữ pháp sơ cấp N을/를 위해(서), V-기 위해(서); 기 위한
40. -고자: Ngữ pháp trung cấp -고자
41. -기 마련이다: Ngữ pháp cao cấp 기 마련이다/ 게 마련이다
42. -는 법이다: Ngữ pháp cao cấp -는 법이다
43. -기만 하다: Ngữ pháp trung cấp -기만 하다
44. -을 뿐이다: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ 뿐이다
45. -을 뿐만 아니라: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ 뿐만 아니라
46. -는 데다가: Ngữ pháp trung cấp (으)ㄴ/는 데다가
47. -기도 하다: Ngữ pháp trung cấp 기도 하고 ~ 기도 하다
48. -아/어 놓다: Ngữ pháp trung cấp -아/어 놓다
49. -은 채(로): Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄴ 채로
50. -아/어 가다/오다: Ngữ pháp trung cấp 아/어/여 가다 [오다]
51. -아/어 두다: Ngữ pháp trung cấp -아/어 두다
52. -아/어 있다: Ngữ pháp sơ cấp V-아/어 있다
53. -기만 하면: Ngữ pháp trung cấp 기만 하면 và 기만 하면 되다
54. -다 보면: Ngữ pháp Trung cấp -다 보면
55. 았/었더라면
56. -거든: Ngữ pháp trung cấp 거든
57. -는다면: Ngữ pháp trung cấp –(느)ㄴ 다면
58. -다가는: Ngữ pháp trung cấp -다가는
59. -아/어야: Ngữ pháp trung cấp -아/어야
60. -는 한
61. -아/어서는
62. -느라고: Ngữ pháp trung cấp -느라고
63. -는 바람에: Ngữ pháp trung cấp -는 바람에
64. -기 때문에: Ngữ pháp sơ cấp N 때문에, A/V-기 때문에
65. -기에: Ngữ pháp cao cấp -기에
66. -길래: Ngữ pháp cao cấp 길래
67. -는 덕분에: Ngữ pháp trung cấp 덕분에
68. -는데: Ngữ pháp sơ cấp A/V- (으)ㄴ/는데 ①
69. -는 탓에: Ngữ pháp trung cấp (으)ㄴ/는 탓에
70. -는 통에: Ngữ pháp cao cấp -는 통에
71. -아/어서 그런지: Ngữ pháp trung cấp 아/어서 그런지
72. (으)로 인해(서): Ngữ pháp cao cấp (으)로 인해
73. -아/어 가지고: Ngữ pháp trung cấp -아/어 가지고
74. 하고 아/어서
75. -이/히/리/기/우: Ngữ pháp trung cấp: Động từ sai khiến 사동사(-이/히/리/기/우/추-)
76. -게 하다: Ngữ pháp trung cấp -게 하다
77. -도록 하다: Ngữ pháp trung cấp -도록 하다
78. -는 김에: Ngữ pháp trung cấp -는 김에
79. -는 길에: Ngữ pháp trung cấp -는 길에
80. -던: Ngữ pháp trung cấp -던
81. -는
82. -았/었던: Ngữ pháp trung cấp -았/었던
83. -곤 하다: Ngữ pháp trung cấp -곤 하다
84. -기 일쑤이다
85. -아/어 대다
86. -고 말다: Ngữ pháp trung cấp -고 말다
87. -아/어 버리다: Ngữ pháp trung cấp -아/어 버리다
88. -아/어 내다
89. -는 줄 알았다/몰랐다: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 몰랐다 (알았다)
90. -잖아(요): Ngữ pháp trung cấp 잖아요
91. -는지 알다/모르다
92. -는 반면(에): Ngữ pháp trung cấp (으)ㄴ/는 반면에
93. -더니: Ngữ pháp Trung cấp -더니
94. -으면서도
95. -건만
96. -으려던 참이다: Ngữ pháp trung cấp -(으)려던 참이다
97. -는다는 것이
98. -(으)려고 하다: Ngữ pháp sơ cấp: Ngữ pháp V-(으)려고 하다
99. -을까 하다: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ까하다
100. -기로 하다: Ngữ pháp trung cấp -기로 하다
101. -이/히/리/기: Ngữ pháp trung cấp: 피동사 - Bị động từ (-이/히/리/기-)
102. -아/어지다: Ngữ pháp trung cấp V+아/어지다
103. -에 달려 있다
104. 에 따라 다르다
105. -았/었으면 (싶다/하다/좋겠다): Ngữ pháp sơ cấp: Ngữ pháp A/V-았/었으면 좋겠다
106. -기(를) 바라다: Ngữ pháp trung cấp 기(를) 바라다
107. -아/어지다: Ngữ pháp sơ cấp: Ngữ pháp A-아/어지다
108. -게 되다: Ngữ pháp V-게 되다
109. -을 걸 (그랬다): Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ걸 그랬다
110. -았/었어야 하는데: Ngữ pháp trung cấp -았/었어야 했는데
111. -는 동안: Ngữ pháp sơ cấp: N 동안; V-는 동안
112. -는 사이(에)
113. -는 중에: Ngữ pháp sơ cấp: Ngữ pháp N 중(에); V-는 중(에)
114. -은 지 N이/가 되다/넘다/지나다: Ngữ pháp sơ cấp: Ngữ pháp V- (으)ㄴ 지 ~ 되다
115. -느니: Ngữ pháp cao cấp 느니
116. -는다기보다(는): Ngữ pháp cao cấp –(ㄴ)ㄴ다기보다는
117. -든지: Ngữ pháp trung cấp -든지 -든지
118. 만 하다: Ngữ pháp trung cấp 만 하다
119. -거나 (-거나)
120. -는 대신(에): Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄴ/는 대신에
121. -을 게 아니라
122. 만큼: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 만큼
123. 은커녕
124. 치고
125. 마저
126. 밖에: Ngữ pháp 밖에
127. 이나마
128. 이야말로: Ngữ pháp trung cấp (이)야말로
129. 까지: Ngữ pháp trung cấp 까지
130. 에다가
131. (으)ㅁ으로써: Ngữ pháp cao cấp -(으)ㅁ으로써
132. 조차: Ngữ pháp trung cấp 조차
133. -는 대로: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄴ/는 대로
134. -는 척하다: Ngữ pháp trung cấp –(으)ㄴ/는 척하다
135. -던데(요): Ngữ pháp trung cấp -던데요
136.얼마나 – 는지 모르다: Ngữ pháp trung cấp 얼마나 –(으)ㄴ/는지 모르다
137. -(으)면 -을수록: Ngữ pháp trung cấp: V/A-(으)면 ~ V/A (으)ㄹ수록
138. -을 뻔하다: Ngữ pháp trung cấp -(으)ㄹ 뻔하다
139. -기(가)
140. -기는(요): Ngữ pháp trung cấp - 기는요
141. -는 둥 마는 둥: Ngữ pháp cao cấp -는 둥 마는 둥 (하다) ‘làm qua loa’
142. -고말고(요)
143. 을 통해서: Ngữ pháp trung cấp 을/를 통해서
144. 에 의하면: Ngữ pháp cao cấp 에 의하면
145. 에 뜨르면: Ngữ pháp cao cấp 에 따르면
146. 건 건: Ngữ pháp cao cấp -건 -건
— Dương Hồng Yên —